Trang chủ 2020
Danh sách
Levigatus
Levigatus - SĐK VD-31344-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Levigatus Kem bôi da - Mỗi tuýp 20 g kem chứa Cetrimid 100mg; Chất chiết nghệ 0,07ml
Kẽm oxyd 10%
Kẽm oxyd 10% - SĐK VD-19083-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kẽm oxyd 10% Kem bôi da - Kẽm oxyd 0,5g/tuýp 5g
Tempovate Cream
Tempovate Cream - SĐK VN-17371-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tempovate Cream Kem - Clobetasol propionate 5mg/10g
Etoral
Etoral - SĐK VD-9997-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Etoral Viên nén - Ketoconazol 200mg
Hoebeprosone
Hoebeprosone - SĐK VN-13175-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hoebeprosone Kem - Betamethasone dipropionate 0,064%
Etoral Cream
Etoral Cream - SĐK VD-22762-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Etoral Cream Kem bôi da - Mỗi tuýp 5g kem chứa Ketoconazol 0,1 g
Lifedovate
Lifedovate - SĐK VD-15085-11 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lifedovate Kem bôi da - Mỗi 10 g chứa Clobetason butyrat 5mg
Trangusa AAA (Fort)
Trangusa AAA (Fort) - SĐK VD-30916-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trangusa AAA (Fort) Kem bôi da - Mỗi 8 gam kem chứa Dexamethason acetat 4mg; Cloramphenicol 160mg