Trang chủ 2020
Danh sách
Metrogyl 10mg/g
Metrogyl 10mg/g - SĐK VN-10393-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Metrogyl 10mg/g Gel bôi ngoài da - Metronidazole
Mimi-L
Mimi-L - SĐK Vn-0702-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mimi-L Viên nang mềm-500mg - L-Cystine
Minoxidil 2% Bailleul
Minoxidil 2% Bailleul - SĐK VN-1530-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Minoxidil 2% Bailleul Dung dịch dùng ngoài-2% - Minoxidil
Mỡ D.E.P
Mỡ D.E.P - SĐK VS-4968-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mỡ D.E.P Thuốc mỡ - Mỗi 8 g chứa Diethyl phtalat 5,2g
Mỡ D.E.P
Mỡ D.E.P - SĐK VS-4968-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mỡ D.E.P Thuốc mỡ - Mỗi 8 g chứa Diethyl phtalat 5,2g
Momate-S
Momate-S - SĐK VN1-251-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Momate-S Thuốc mỡ bôi da - Mometasone Furoate; Acid Salicylic
Metrima 1%
Metrima 1% - SĐK V213-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Metrima 1% Kem bôi da - Clotrimazole
Mycocid
Mycocid - SĐK VNB-2115-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycocid Thuốc mỡ - Neomycin, Nystatin, Triamcinolone
MiTi 1%
MiTi 1% - SĐK V866-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. MiTi 1% Kem bôi da - Clotrimazole
Nacner
Nacner - SĐK VNB-1064-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Nacner Kem bôi da - Azelaic acid