Danh sách

Metrogyl 10mg/g

0
Metrogyl 10mg/g - SĐK VN-10393-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Metrogyl 10mg/g Gel bôi ngoài da - Metronidazole

Mimi-L

0
Mimi-L - SĐK Vn-0702-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mimi-L Viên nang mềm-500mg - L-Cystine

Minoxidil 2% Bailleul

0
Minoxidil 2% Bailleul - SĐK VN-1530-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Minoxidil 2% Bailleul Dung dịch dùng ngoài-2% - Minoxidil

Mỡ D.E.P

0
Mỡ D.E.P - SĐK VS-4968-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mỡ D.E.P Thuốc mỡ - Mỗi 8 g chứa Diethyl phtalat 5,2g

Mỡ D.E.P

0
Mỡ D.E.P - SĐK VS-4968-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mỡ D.E.P Thuốc mỡ - Mỗi 8 g chứa Diethyl phtalat 5,2g

Momate-S

0
Momate-S - SĐK VN1-251-10 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Momate-S Thuốc mỡ bôi da - Mometasone Furoate; Acid Salicylic

Metrima 1%

0
Metrima 1% - SĐK V213-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Metrima 1% Kem bôi da - Clotrimazole

Mycocid

0
Mycocid - SĐK VNB-2115-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Mycocid Thuốc mỡ - Neomycin, Nystatin, Triamcinolone

MiTi 1%

0
MiTi 1% - SĐK V866-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. MiTi 1% Kem bôi da - Clotrimazole

Nacner

0
Nacner - SĐK VNB-1064-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Nacner Kem bôi da - Azelaic acid