Trang chủ 2020
Danh sách
Vesanoid
Vesanoid - SĐK VN-21185-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vesanoid Viên nang mềm - Tretinoin 10mg
Vidherpin 100
Vidherpin 100 - SĐK VD-30373-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vidherpin 100 Viên nang cứng - Mangiferin 100 mg
Vidherpin 2%
Vidherpin 2% - SĐK VD-30374-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vidherpin 2% Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Mangiferin 200 mg
Volini
Volini - SĐK VN-8417-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Volini Gel bôi ngoài da - Linsed oil, Diclofenac, methyl salicylate
Xamiol
Xamiol - SĐK VN-21356-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Xamiol Gel bôi da - Mỗi 1g gel chứa Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 50mcg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5mg
Xfin
Xfin - SĐK VN-10348-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Xfin Kem bôi da - Terbinafine
Triderm
Triderm - SĐK VN-6020-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Triderm Kem - Betamethasone, Clotrimazole, Gentamicin
Uphace Nudac
Uphace Nudac - SĐK VNA-4644-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Uphace Nudac Kem bôi da - Allantoin, Tinh dầu Tràm úc
Trangala A 8g
Trangala A 8g - SĐK VNB-0519-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trangala A 8g Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone, mỡ trăn
Vaticol
Vaticol - SĐK V1304-h12-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vaticol Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone acetate