Danh sách

Vesanoid

0
Vesanoid - SĐK VN-7877-03 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vesanoid Viên nang - Tretinoin

Vesanoid

0
Vesanoid - SĐK VN-21185-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vesanoid Viên nang mềm - Tretinoin 10mg

Vidherpin 100

0
Vidherpin 100 - SĐK VD-30373-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vidherpin 100 Viên nang cứng - Mangiferin 100 mg

Vidherpin 2%

0
Vidherpin 2% - SĐK VD-30374-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vidherpin 2% Kem bôi da - Mỗi tuýp 10g chứa Mangiferin 200 mg

Volini

0
Volini - SĐK VN-8417-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Volini Gel bôi ngoài da - Linsed oil, Diclofenac, methyl salicylate

Xamiol

0
Xamiol - SĐK VN-21356-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Xamiol Gel bôi da - Mỗi 1g gel chứa Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 50mcg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5mg

Trozimed-B

0
Trozimed-B - SĐK VD-31093-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trozimed-B Thuốc mỡ bôi ngoài da - Mỗi tuýp (30g) chứa Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat)1,5mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 15mg
Thuốc Triderm - SĐK VN-6020-01

Triderm

0
Triderm - SĐK VN-6020-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Triderm Kem - Betamethasone, Clotrimazole, Gentamicin

Uphace Nudac

0
Uphace Nudac - SĐK VNA-4644-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Uphace Nudac Kem bôi da - Allantoin, Tinh dầu Tràm úc

Trangala A 8g

0
Trangala A 8g - SĐK VNB-0519-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trangala A 8g Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone, mỡ trăn