Danh sách

Kibaluron

0
Kibaluron - SĐK VD-19215-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kibaluron kem bôi da - Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg; Gentamicin sulfat 10mg hoạt lực/10gam kem

Kibaluron

0
Kibaluron - SĐK VD-19215-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kibaluron kem bôi da - Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg; Gentamicin sulfat 10mg hoạt lực/10gam kem

Kidz kream

0
Kidz kream - SĐK VD-31102-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kidz kream Kem bôi da - Mỗi 10 gam kem chứa Kẽm oxyd 1g

Kupderma

0
Kupderma - SĐK VD-19778-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kupderma Thuốc kem bôi da - Betamethason valerat 0,61 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 1 mg

Kwang myung L Cystine

0
Kwang myung L Cystine - SĐK VN-10313-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kwang myung L Cystine Viên nang mềm - L-Cystine

L CysTine 500mg

0
L CysTine 500mg - SĐK VNB-2753-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. L CysTine 500mg Viên nang mềm - L-Cystine, Lecithin

Ketodexa F

0
Ketodexa F - SĐK VNB-2435-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketodexa F Kem bôi ngoài da - Chloramphenicol, Dexamethasone, dexpanthenol, Ketoconazole

Lactacyd confidence

0
Lactacyd confidence - SĐK VD-0726-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lactacyd confidence Thuốc nước dùng ngoài - Lactic acid, lactoserum

Ketoplus

0
Ketoplus - SĐK VN-8761-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketoplus Dầu gội đầu - Ketoconazole, Zinc pyrithione
Thuốc Lactacyd FH New scent - SĐK VNB-1694-04

Lactacyd FH New scent

0
Lactacyd FH New scent - SĐK VNB-1694-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Lactacyd FH New scent Dung dịch dùng ngoài - Lactic acid, Lactoserum atomisat, Amoni triethanolamin alkylsulfate