Trang chủ 2020
Danh sách
Kibaluron
Kibaluron - SĐK VD-19215-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kibaluron kem bôi da - Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg; Gentamicin sulfat 10mg hoạt lực/10gam kem
Kibaluron
Kibaluron - SĐK VD-19215-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kibaluron kem bôi da - Econazol nitrat 100mg; Triamcinolon acetonid 10mg; Gentamicin sulfat 10mg hoạt lực/10gam kem
Kidz kream
Kidz kream - SĐK VD-31102-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kidz kream Kem bôi da - Mỗi 10 gam kem chứa Kẽm oxyd 1g
Kupderma
Kupderma - SĐK VD-19778-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kupderma Thuốc kem bôi da - Betamethason valerat 0,61 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 1 mg
Kwang myung L Cystine
Kwang myung L Cystine - SĐK VN-10313-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Kwang myung L Cystine Viên nang mềm - L-Cystine
L CysTine 500mg
L CysTine 500mg - SĐK VNB-2753-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. L CysTine 500mg Viên nang mềm - L-Cystine, Lecithin
Ketoconazol 2%
Ketoconazol 2% - SĐK V817-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketoconazol 2% Kem bôi da - Ketoconazole
Ketoconazol 2%
Ketoconazol 2% - SĐK V1082-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketoconazol 2% Kem bôi da - Ketoconazole
Ketoconazol 2%
Ketoconazol 2% - SĐK V754-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketoconazol 2% Kem bôi da - Ketoconazole
Ketoconazol 2%
Ketoconazol 2% - SĐK VNB-2342-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketoconazol 2% Kem bôi da - Ketoconazole