Danh sách

Hadocort H

0
Hadocort H - SĐK VNA-3239-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hadocort H Thuốc xịt - Neomycin, Hydrocortisone, Xylometazoline hydrochloride

Haiphadexa

0
Haiphadexa - SĐK VD-18960-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Haiphadexa Dung dịch nhỏ mắt - Chloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Griseofulvin

0
Griseofulvin - SĐK VD-0034-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Griseofulvin Kem bôi da - Griseofulvin

Haiphadexa

0
Haiphadexa - SĐK VD-18960-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Haiphadexa Dung dịch nhỏ mắt - Chloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg

Griseofulvin 5%

0
Griseofulvin 5% - SĐK V218-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Griseofulvin 5% Kem - Griseofulvin
Thuốc Hirudoid - SĐK VN-9309-05

Hirudoid

0
Hirudoid - SĐK VN-9309-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hirudoid Kem bôi da - Chondroitin, cartilage

Griseofulvin 5%

0
Griseofulvin 5% - SĐK VNB-0891-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Griseofulvin 5% Kem bôi da - Griseofulvin
Thuốc Hoetramsone - SĐK VN-0426-06

Hoetramsone

0
Hoetramsone - SĐK VN-0426-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hoetramsone Kem-0,1% - Triamcinolone

Griseofulvin 5%

0
Griseofulvin 5% - SĐK VNA-4968-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Griseofulvin 5% Kem bôi da - Griseofulvin

Hatafluna 0,025%

0
Hatafluna 0,025% - SĐK VNA-3714-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hatafluna 0,025% Kem bôi da - Fluocinolone