Trang chủ 2020
Danh sách
Hadocort H
Hadocort H - SĐK VNA-3239-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hadocort H Thuốc xịt - Neomycin, Hydrocortisone, Xylometazoline hydrochloride
Haiphadexa
Haiphadexa - SĐK VD-18960-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Haiphadexa Dung dịch nhỏ mắt - Chloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
Griseofulvin
Griseofulvin - SĐK VD-0034-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Griseofulvin Kem bôi da - Griseofulvin
Haiphadexa
Haiphadexa - SĐK VD-18960-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Haiphadexa Dung dịch nhỏ mắt - Chloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg
Griseofulvin 5%
Griseofulvin 5% - SĐK V218-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Griseofulvin 5% Kem - Griseofulvin
Hirudoid
Hirudoid - SĐK VN-9309-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hirudoid Kem bôi da - Chondroitin, cartilage
Griseofulvin 5%
Griseofulvin 5% - SĐK VNB-0891-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Griseofulvin 5% Kem bôi da - Griseofulvin
Hoetramsone
Hoetramsone - SĐK VN-0426-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hoetramsone Kem-0,1% - Triamcinolone
Griseofulvin 5%
Griseofulvin 5% - SĐK VNA-4968-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Griseofulvin 5% Kem bôi da - Griseofulvin
Hatafluna 0,025%
Hatafluna 0,025% - SĐK VNA-3714-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Hatafluna 0,025% Kem bôi da - Fluocinolone