Trang chủ 2020
Danh sách
Gentricreem
Gentricreem - SĐK VN-10020-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gentricreem Kem - Betamethasone, Clotrimazole, Gentamicin
Gentriderm
Gentriderm - SĐK VN-6357-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gentriderm Kem - Betamethasone, Clotrimazole, Gentamicin
Germacid
Germacid - SĐK VN-6503-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Germacid Kem - Fusidic acid
Ginridegon
Ginridegon - SĐK V260-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ginridegon Kem bôi da - Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Furtinsel Solution 5%
Furtinsel Solution 5% - SĐK VN-21281-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Furtinsel Solution 5% Dung dịch dùng ngoài - Minoxidil 50mg/ml
Gelacmeigel 1%
Gelacmeigel 1% - SĐK VD-0673-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gelacmeigel 1% Gel bôi da - Metronidazole
Fluneopas
Fluneopas - SĐK VNA-2381-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluneopas Kem bôi ngoài da - Fluocinolone, Neomycin
Flurocomb
Flurocomb - SĐK VN-6035-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Flurocomb Kem - Clotrimazole, Triamcinolone
Fluocinolon 0,025%
Fluocinolon 0,025% - SĐK NC31-H09-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolon 0,025% Tuýp - Fluocinolone
Fudikin 11g
Fudikin 11g - SĐK VN-6609-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fudikin 11g Thuốc mỡ - sodium fusidate