Trang chủ 2020
Danh sách
Flurocomb
Flurocomb - SĐK VN-6035-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Flurocomb Kem - Clotrimazole, Triamcinolone
Fluocinolon 0,025%
Fluocinolon 0,025% - SĐK NC31-H09-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolon 0,025% Tuýp - Fluocinolone
Fudikin 11g
Fudikin 11g - SĐK VN-6609-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fudikin 11g Thuốc mỡ - sodium fusidate
Fluocinolon 0,025%
Fluocinolon 0,025% - SĐK NC3-H01-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolon 0,025% Tuýp - Fluocinolone
Fucidin
Fucidin - SĐK VN-1077-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fucidin Kem-2% - Natri Fusidate
Fluocinolon 0,025%
Fluocinolon 0,025% - SĐK NC70-H02-03 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolon 0,025% Tuýp - Fluocinolone
Fucidin
Fucidin - SĐK VN-5530-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fucidin Thuốc mỡ - sodium fusidate
Fluocinolon 0,025%
Fluocinolon 0,025% - SĐK VNA-3581-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolon 0,025% Mỡ bôi da - Fluocinolone
Fluocinolongel 0,025%
Fluocinolongel 0,025% - SĐK VNA-3582-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolongel 0,025% Gel bôi da - Fluocinolone acetonide
Fluocream 0,025%
Fluocream 0,025% - SĐK VNA-4749-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocream 0,025% Kem bôi da - Fluocinolone