Trang chủ 2020
Danh sách
Fluocinolon 0,025%
Fluocinolon 0,025% - SĐK NC70-H02-03 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolon 0,025% Tuýp - Fluocinolone
Fucidin
Fucidin - SĐK VN-5530-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fucidin Thuốc mỡ - sodium fusidate
Fluocinolon 0,025%
Fluocinolon 0,025% - SĐK VNA-3581-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolon 0,025% Mỡ bôi da - Fluocinolone
Fluocinolongel 0,025%
Fluocinolongel 0,025% - SĐK VNA-3582-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocinolongel 0,025% Gel bôi da - Fluocinolone acetonide
Fluocream 0,025%
Fluocream 0,025% - SĐK VNA-4749-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluocream 0,025% Kem bôi da - Fluocinolone
Fluopas 0,025%
Fluopas 0,025% - SĐK VNA-2382-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Fluopas 0,025% Mỡ bôi ngoài da - Fluocinolone
Flucinar N 15g
Flucinar N 15g - SĐK VN-7844-03 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Flucinar N 15g Thuốc mỡ - Fluocinolone, Neomycin
Erystad
Erystad - SĐK VD-19190-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Erystad Gel bôi da - Erythromycin 0,4 g
Erystad
Erystad - SĐK VD-19190-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Erystad Gel bôi da - Erythromycin 0,4 g
Etexginoel Softcaps
Etexginoel Softcaps - SĐK VN-8909-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Etexginoel Softcaps Viên nang mềm - L-Cystine