Trang chủ 2020
Danh sách
Daivonex
Daivonex - SĐK VN-1074-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Daivonex Thuốc mỡ-50mcg/g - Calcipotriol
DEP
DEP - SĐK VNB-0553-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. DEP lọ 5 g - Diethylphtalat
Daivonex
Daivonex - SĐK VN-5528-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Daivonex Thuốc mỡ - Calcipotriol
Dermacol
Dermacol - SĐK VNB-0960-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dermacol Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone, Miconaazol, Salicylic acid
Dakezol
Dakezol - SĐK V22-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dakezol Kem bôi da - Ketoconazole
Dermaderm
Dermaderm - SĐK VNB-4483-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Dermaderm Gel bôi da - Tretinoin
Cutacnyl 10
Cutacnyl 10 - SĐK VN-5521-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cutacnyl 10 Gel - Benzoyl peroxide
Cutacnyl 5
Cutacnyl 5 - SĐK VN-5522-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cutacnyl 5 Gel - Benzoyl peroxide
Cyclimex
Cyclimex - SĐK VNA-2146-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cyclimex Thuốc mỡ bôi ngoài da - Neomycin, Triamcinolone
Daclogen
Daclogen - SĐK V572-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Daclogen Kem bôi da - Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate