Trang chủ 2020
Danh sách
Cồn A.S.A
Cồn A.S.A - SĐK VNS-0023-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn A.S.A Cồn thuốc - Aspirin, Natri salicylat, ethanol
Cồn A.S.A
Cồn A.S.A - SĐK VNA-2977-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn A.S.A Cồn thuốc - Aspirin, Natri salicylat, ethanol
Cồn B.S.I
Cồn B.S.I - SĐK S646-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn B.S.I Cồn thuốc - Benzoic acid, Salicylic acid, Iodide
Cồn B.S.I
Cồn B.S.I - SĐK VNB-0957-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn B.S.I Dung dịch dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid, potassium Iodide
Cồn B.S.I
Cồn B.S.I - SĐK S312-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn B.S.I Thuốc nước dùng ngoài - Iodide, Benzoic acid, Salicylic acid
Cồn chống nấm
Cồn chống nấm - SĐK V320-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cồn chống nấm Cồn thuốc - Benzoic acid, Salicylic acid
Cenesthen 0,1g
Cenesthen 0,1g - SĐK V1212-H12-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cenesthen 0,1g Kem bôi da - Clotrimazole
Cenroca
Cenroca - SĐK VD-1848-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cenroca Viên nang mềm - L-Cystine, Choline bitartrate
Cidermex
Cidermex - SĐK VNB-0561-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cidermex Thuốc mỡ - Neomycin, Triamcinolone
Clicinin
Clicinin - SĐK VN-6155-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Clicinin Dung dịch dùng ngoài - Clindamycin