Danh sách

Thuốc Tomax genta 6g - SĐK VNB-0925-01

Tomax genta 6g

0
Tomax genta 6g - SĐK VNB-0925-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax genta 6g Kem bôi da - Clotrimazole, Gentamicin, Triamcinolone

T3 Mycin

0
T3 Mycin - SĐK VN-0429-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. T3 Mycin Gel-1,2% - Clindamycin

Tomax 1% 6g

0
Tomax 1% 6g - SĐK VNB-1161-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax 1% 6g Kem bôi da - Clotrimazole

Temprosone

0
Temprosone - SĐK VN-6703-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Temprosone Kem - Betamethasone

Tran Korcin

0
Tran Korcin - SĐK VNB-3752-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tran Korcin Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone acetate, mỡ trăn

Texika 2%

0
Texika 2% - SĐK VNB-0502-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Texika 2% Thuốc ngoài da - Miconazole

Siliverine

0
Siliverine - SĐK VN-1039-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Siliverine Kem-20g - Silver Sulphadiazine

Silkeroncreme

0
Silkeroncreme - SĐK VD-19219-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silkeroncreme kem bôi da - Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg

Silkeroncreme

0
Silkeroncreme - SĐK VD-19219-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silkeroncreme kem bôi da - Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg

Silkis

0
Silkis - SĐK VN-8221-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silkis Thuốc mỡ bôi da - Calcitriol