Trang chủ 2020
Danh sách
Tomax genta 6g
Tomax genta 6g - SĐK VNB-0925-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax genta 6g Kem bôi da - Clotrimazole, Gentamicin, Triamcinolone
T3 Mycin
T3 Mycin - SĐK VN-0429-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. T3 Mycin Gel-1,2% - Clindamycin
Tomax 1% 6g
Tomax 1% 6g - SĐK VNB-1161-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tomax 1% 6g Kem bôi da - Clotrimazole
Temprosone
Temprosone - SĐK VN-6703-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Temprosone Kem - Betamethasone
Tran Korcin
Tran Korcin - SĐK VNB-3752-05 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Tran Korcin Kem bôi da - Chloramphenicol, Dexamethasone acetate, mỡ trăn
Texika 2%
Texika 2% - SĐK VNB-0502-00 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Texika 2% Thuốc ngoài da - Miconazole
Siliverine
Siliverine - SĐK VN-1039-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Siliverine Kem-20g - Silver Sulphadiazine
Silkeroncreme
Silkeroncreme - SĐK VD-19219-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silkeroncreme kem bôi da - Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg
Silkeroncreme
Silkeroncreme - SĐK VD-19219-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silkeroncreme kem bôi da - Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg
Silkis
Silkis - SĐK VN-8221-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silkis Thuốc mỡ bôi da - Calcitriol