Trang chủ 2020
Danh sách
Siurkon
Siurkon - SĐK VD-19588-13 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Siurkon Kem bôi ngoài da - Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg
Skincare-U
Skincare-U - SĐK VN-0172-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Skincare-U Kem dùng ngoài - Urea, Vitamin E
Rival
Rival - SĐK VN-5634-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Rival Gel - Tretinoin
Skinheal
Skinheal - SĐK VN-6033-01 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Skinheal Kem - Triamcinolone, Miconazole, Neomycin
Shinpoong Cristan 10mg/g
Shinpoong Cristan 10mg/g - SĐK VNB-2389-04 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Shinpoong Cristan 10mg/g Kem bôi da - Clotrimazole
Stadgentri
Stadgentri - SĐK VNB-0154-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Stadgentri Kem dùng ngoài - Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Silfuron
Silfuron - SĐK V1345-H12-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silfuron Kem bôi da - Betamethasone dipropionate, Clotrimazole, Gentamicin sulfate
Stiemycin
Stiemycin - SĐK VN-0635-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Stiemycin Dung dịch dùng ngoài-2% - Erythromycin
Silgoma soft capsule
Silgoma soft capsule - SĐK VN-1133-06 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Silgoma soft capsule Viên nang mềm - L-Cystine, Choline hydrogen tartrate
Supricort N 15g
Supricort N 15g - SĐK VN-6943-02 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Supricort N 15g Kem bôi ngoài da - Fluocinolone acetonide, Neomycin sulfate