Danh sách

Migtana 25

0
Migtana 25 - SĐK VD-24266-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Migtana 25 Viên nén bao phim - Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25mg

Benzina 10

0
Benzina 10 - SĐK VD-28178-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Benzina 10 Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Migtana 50

0
Migtana 50 - SĐK VD-24849-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Migtana 50 Viên nén bao phim - Sumatriptan 50mg

Dofluzol 5 mg

0
Dofluzol 5 mg - SĐK VD-26460-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Dofluzol 5 mg Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg

Sumatriptan MKP 50

0
Sumatriptan MKP 50 - SĐK VD-24953-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sumatriptan MKP 50 Viên nén bao phim - Sumatriptan 50mg

Maxxtriptan 50

0
Maxxtriptan 50 - SĐK VD-26099-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Maxxtriptan 50 Viên nén bao phim - Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 70 mg) 50 mg

Tymolpain

0
Tymolpain - SĐK VD-25071-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Tymolpain Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg

Mezaflutin 10 mg

0
Mezaflutin 10 mg - SĐK VD-26347-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezaflutin 10 mg Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Vasotense 10

0
Vasotense 10 - SĐK VN-19634-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Vasotense 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg

Mezapizin 5

0
Mezapizin 5 - SĐK VD-26886-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezapizin 5 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg