Danh sách

Sumatriptan MKP 50

0
Sumatriptan MKP 50 - SĐK VD-24953-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sumatriptan MKP 50 Viên nén bao phim - Sumatriptan 50mg

Maxxtriptan 50

0
Maxxtriptan 50 - SĐK VD-26099-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Maxxtriptan 50 Viên nén bao phim - Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat 70 mg) 50 mg

Tymolpain

0
Tymolpain - SĐK VD-25071-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Tymolpain Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg

Mezaflutin 10 mg

0
Mezaflutin 10 mg - SĐK VD-26347-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezaflutin 10 mg Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Vasotense 10

0
Vasotense 10 - SĐK VN-19634-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Vasotense 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg

Mezapizin 5

0
Mezapizin 5 - SĐK VD-26886-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezapizin 5 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg

Mirenzine 10

0
Mirenzine 10 - SĐK VD-27940-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mirenzine 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg

Reinal

0
Reinal - SĐK VD-28482-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Reinal Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Sibetinic 10

0
Sibetinic 10 - SĐK VD-28610-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sibetinic 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg

Stigiron

0
Stigiron - SĐK VD-26508-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Stigiron Viên nang cứng (Đỏ-tím) - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg