Danh sách

Vasotense 10

0
Vasotense 10 - SĐK VN-19634-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Vasotense 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg

Mezapizin 5

0
Mezapizin 5 - SĐK VD-26886-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezapizin 5 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg

Mirenzine 10

0
Mirenzine 10 - SĐK VD-27940-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mirenzine 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg

Reinal

0
Reinal - SĐK VD-28482-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Reinal Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg

Sibetinic 10

0
Sibetinic 10 - SĐK VD-28610-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sibetinic 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg

Stigiron

0
Stigiron - SĐK VD-26508-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Stigiron Viên nang cứng (Đỏ-tím) - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg

Ceronate Cap.

0
Ceronate Cap. - SĐK VN-20162-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Ceronate Cap. Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Flunarizin

0
Flunarizin - SĐK VD-30163-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Flunarizin Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg

Flunavertig

0
Flunavertig - SĐK VD-29058-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Flunavertig Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg

Virtizin 5

0
Virtizin 5 - SĐK VN-21727-19 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Virtizin 5 Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydrochlorid) 5mg