Trang chủ 2020
Danh sách
Mirenzine 5
Mirenzine 5 - SĐK VD-28991-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mirenzine 5 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg
Hagizin
Hagizin - SĐK VD-20554-14 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Hagizin Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg
Taniz
Taniz - SĐK VD-29081-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Taniz Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg
Mezapizin 10
Mezapizin 10 - SĐK VD-24224-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezapizin 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg
Sobelin
Sobelin - SĐK VN-17390-13 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sobelin Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydrochlorid) 5mg
Darintab
Darintab - SĐK VD-20630-14 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Darintab Viên nén bao phim - Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg
Oliveirim
Oliveirim - SĐK VD-21062-14 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Oliveirim Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizine dihydrochloride) 10mg
Lelocin 5
Lelocin 5 - SĐK VN-22379-19 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Lelocin 5 Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) 5mg
Sarariz Cap.
Sarariz Cap. - SĐK VN-22208-19 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sarariz Cap. Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg
Reinal-5
Reinal-5 - SĐK VD-30346-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Reinal-5 Viên nang cứng (cam-xám) - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg