Danh sách

Thuốc Sibetinic Soft - SĐK VD-29599-18

Sibetinic Soft

0
Sibetinic Soft - SĐK VD-29599-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sibetinic Soft Viên nang mềm - Flunarizin 5mg

Mezaflutin 5 mg

0
Mezaflutin 5 mg - SĐK VD-29937-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezaflutin 5 mg Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg
Thuốc Sibetinic - SĐK VD-26046-17

Sibetinic

0
Sibetinic - SĐK VD-26046-17 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sibetinic Viên nén bao phim - Flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg

Mirenzine 5

0
Mirenzine 5 - SĐK VD-28991-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mirenzine 5 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg
Thuốc Hagizin - SĐK VD-20554-14

Hagizin

0
Hagizin - SĐK VD-20554-14 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Hagizin Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg

Taniz

0
Taniz - SĐK VD-29081-18 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Taniz Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5 mg
Thuốc Mezapizin 10 - SĐK VD-24224-16

Mezapizin 10

0
Mezapizin 10 - SĐK VD-24224-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezapizin 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg
Thuốc Sobelin - SĐK VN-17390-13

Sobelin

0
Sobelin - SĐK VN-4064-07 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sobelin Viên nang - Flunarizine hydrochloride
Thuốc Siberizin - SĐK VD-5012-08

Siberizin

0
Siberizin - SĐK VD-5012-08 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Siberizin Viên nang - Flunarizine dihydrochloride

Lelocin 5

0
Lelocin 5 - SĐK VN-22379-19 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Lelocin 5 Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) 5mg