Trang chủ 2020
Danh sách
Mezapizin 10
Mezapizin 10 - SĐK VD-24224-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mezapizin 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg
Sobelin
Sobelin - SĐK VN-17390-13 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sobelin Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydrochlorid) 5mg
Darintab
Darintab - SĐK VD-20630-14 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Darintab Viên nén bao phim - Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg
Oliveirim
Oliveirim - SĐK VD-21062-14 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Oliveirim Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizine dihydrochloride) 10mg
Flurassel
Flurassel - SĐK VD-21044-14 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Flurassel Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg
Mitriptin
Mitriptin - SĐK VD-22924-15 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Mitriptin Viên nén - Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg
Sutagran 100
Sutagran 100 - SĐK VD-23492-15 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Sutagran 100 Viên nén bao phim - Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 100mg
Lelocin 5
Lelocin 5 - SĐK VN-13044-11 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Lelocin 5 Viên nang cứng - Flunarizin dihydroclorid
Metomol Tablet
Metomol Tablet - SĐK VN-17365-13 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Metomol Tablet Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg
Fluthepharm 10
Fluthepharm 10 - SĐK VD-31460-19 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Fluthepharm 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid)10mg