Danh sách

Thuốc Timolol Maleate Eye Drops 0.5% - SĐK VN-13978-11

Timolol Maleate Eye Drops 0.5%

0
Timolol Maleate Eye Drops 0.5% - SĐK VN-13978-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Dung dịch nhỏ mắt - Timolol maleate
Thuốc Metodex SPS - SĐK VD-23881-15

Metodex SPS

0
Metodex SPS - SĐK VD-23881-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metodex SPS Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg
Thuốc Metoxa - SĐK VD-29380-18

Metoxa

0
Metoxa - SĐK VD-29380-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metoxa Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 10ml chứa Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) 200.000IU
Thuốc Tobcol - SĐK VD-18219-13

Tobcol

0
Tobcol - SĐK VD-18219-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobcol Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Tobramycin 15mg
Thuốc GIOSTO - SĐK

GIOSTO

0
GIOSTO - SĐK - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. GIOSTO Dung dịch nhỏ mắt - Clorpheniramin maleat 1 mg;Vitamin B6 5 mg; Dexpanthenol 10 mg
Thuốc Celluvisc - SĐK

Celluvisc

0
Celluvisc - SĐK - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Celluvisc Thuốc nhỏ mắt 1 % - Carboxymethylcellulose Na 1 %
Thuốc Dainakol - SĐK VNA-3978-05

Dainakol

0
Dainakol - SĐK VNA-3978-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dainakol Thuốc nhỏ mắt - Diphenhydramine
Thuốc Efticol 0

Efticol 0,9%

0
Efticol 0,9% - SĐK VD-2410-07 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Efticol 0,9% Dung dịch nhỏ mắt - Natri chloride
Thuốc Tuflu - SĐK VN-13147-11

Tuflu

0
Tuflu - SĐK VN-13147-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tuflu Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin
Thuốc Mepoly - SĐK VD-21973-14

Mepoly

0
Mepoly - SĐK VD-21973-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mepoly Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 10 ml chứa Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Polymycin B sulfat 100.000IU; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 10mg