Trang chủ 2020
Danh sách
Timolol Maleate Eye Drops 0.5%
Timolol Maleate Eye Drops 0.5% - SĐK VN-13978-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Timolol Maleate Eye Drops 0.5% Dung dịch nhỏ mắt - Timolol maleate
Metodex SPS
Metodex SPS - SĐK VD-23881-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metodex SPS Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg
Metoxa
Metoxa - SĐK VD-29380-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Metoxa Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 10ml chứa Rifamycin (dưới dạng Rifamycin natri) 200.000IU
Tobcol
Tobcol - SĐK VD-18219-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tobcol Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Tobramycin 15mg
GIOSTO
GIOSTO - SĐK - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. GIOSTO Dung dịch nhỏ mắt - Clorpheniramin maleat 1 mg;Vitamin B6 5 mg; Dexpanthenol 10 mg
Celluvisc
Celluvisc - SĐK - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Celluvisc Thuốc nhỏ mắt 1 % - Carboxymethylcellulose Na 1 %
Dainakol
Dainakol - SĐK VNA-3978-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Dainakol Thuốc nhỏ mắt - Diphenhydramine
Efticol 0,9%
Efticol 0,9% - SĐK VD-2410-07 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Efticol 0,9% Dung dịch nhỏ mắt - Natri chloride
Tuflu
Tuflu - SĐK VN-13147-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tuflu Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin
Mepoly
Mepoly - SĐK VD-21973-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mepoly Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 10 ml chứa Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Polymycin B sulfat 100.000IU; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 10mg