Danh sách

Thuốc Tornex - SĐK VD-25908-16

Tornex

0
Tornex - SĐK VD-25908-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tornex Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin 15mg/5ml
Thuốc Nacofar - SĐK VD-25672-16

Nacofar

0
Nacofar - SĐK VD-25672-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nacofar Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 60 ml chứa Natri clorid 0,54g
Thuốc Biracin E - SĐK VNA-2614-04

Biracin E

0
Biracin E - SĐK VNA-2614-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Biracin E Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Tobramycin
Thuốc Osla baby - SĐK VD-11290-10

Osla baby

0
Osla baby - SĐK VD-11290-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Osla baby - Natri clorid 0,033gam
Thuốc Aladka 15ml - SĐK VD-13127-10

Aladka 15ml

0
Aladka 15ml - SĐK VD-13127-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Aladka 15ml Thuốc xịt mũi - Neomycin (dưới dạng Neomycinsulfat) 52500 IU; Dexamethason phosphat 15mg(dưới dạng Dexamethason natri phosphat); Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg
Thuốc Sulfartylen - SĐK VD-0881-06

Sulfartylen

0
Sulfartylen - SĐK VD-0881-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Sulfartylen Dung dịch nhỏ mắt - Methylene blue, sulfacetamide sodium
Thuốc Timoeye 0

Timoeye 0,5%

0
Timoeye 0,5% - SĐK VD-23234-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Timoeye 0,5% Dung dịch nhỏ mắt - Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg/5ml
Thuốc Brizo-Eye 1% - SĐK VD-11257-10

Brizo-Eye 1%

0
Brizo-Eye 1% - SĐK VD-11257-10 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Brizo-Eye 1% Hỗn dịch nhỏ mắt - Brinzolamid 50mg
Thuốc Anginovag - SĐK VN-18470-14

Anginovag

0
Anginovag - SĐK VN-18470-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Anginovag Dung dịch xịt họng - Mỗi 1ml dung dịch chứa Dequalinium chloride 1mg; Beta-glycyrrhetinic acid (enoxolone) 0,6mg; Hydrocortisone acetate 0,6mg; Tyrothricin 4mg; Lidocain HCl 1mg
Thuốc Candibiotic - SĐK VN-16770-13

Candibiotic

0
Candibiotic - SĐK VN-16770-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Candibiotic Dung dịch nhỏ tai - Chloramphenicol 5% kl/tt; Beclometason dipropionat 0,025% kl/tt; Clotrimazole 1% kl/tt; Lidocain HCl 2% kl/tt