Danh sách

Thuốc Pyfloxat 0

Pyfloxat 0,3%

0
Pyfloxat 0,3% - SĐK VD-22284-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Pyfloxat 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Ofloxacin 15 mg/5ml
Thuốc Neocin - SĐK VNB-3992-05

Neocin

0
Neocin - SĐK VNB-3992-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Neocin Dung dịch nhỏ mắt - Neomycin sulfate
Thuốc Eporon Eye drops - SĐK VN-13329-11

Eporon Eye drops

0
Eporon Eye drops - SĐK VN-13329-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eporon Eye drops Hỗn dịch nhỏ mắt - Fluorometholone
Thuốc Xoangspray - SĐK VD-20945-14

Xoangspray

0
Xoangspray - SĐK VD-20945-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Xoangspray Dung dịch xịt mũi - Liên kiều 0,5g; Kim ngân hoa 0,25g; Hoàng cầm 0,25g; Menthol 0,004g; Eucalyptol 0,003g; Campho 0,002g
Thuốc Tuflu - SĐK VN-13147-11

Tuflu

0
Tuflu - SĐK VN-13147-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tuflu Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin
Thuốc Mepoly - SĐK VD-21973-14

Mepoly

0
Mepoly - SĐK VD-21973-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Mepoly Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai - Mỗi 10 ml chứa Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35mg; Polymycin B sulfat 100.000IU; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 10mg
Thuốc Rotifom - SĐK VN-13146-11

Rotifom

0
Rotifom - SĐK VN-13146-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Rotifom Dung dịch nhỏ mắt - Levofloxacin
Thuốc Lotemax - SĐK VN-18326-14

Lotemax

0
Lotemax - SĐK VN-18326-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Lotemax Hỗn dịch nhỏ mắt - Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml)

Auricularum

0
Auricularum - SĐK VN1-684-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Auricularum Bột và dung môi pha hỗn dịch - Oxytetracyclin HCl, Polymyxin B sulfat, Nystatin, Dexamethason natri phosphat
Thuốc Tearbalance Ophthalmic solution 0

Tearbalance Ophthalmic solution 0,1%

0
Tearbalance Ophthalmic solution 0,1% - SĐK VN-18776-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tearbalance Ophthalmic solution 0,1% Dung dịch nhỏ mắt - Natri hyaluronat 1 mg/ml