Trang chủ 2020
Danh sách
Bralcib Eye Drops
Bralcib Eye Drops - SĐK VN-15214-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bralcib Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate
Maxitrol 5ml
Maxitrol 5ml - SĐK VN-9897-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Maxitrol 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt - Dexamethasone, Neomycin, Polymyxin B
Prolaxi
Prolaxi - SĐK VN-1174-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Prolaxi Dung dịch nhỏ mắt-0.3% Ciprofloxacin - Ciprofloxacin hydrochloride
Tearidone eye drops
Tearidone eye drops - SĐK VN-1803-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tearidone eye drops Thuốc nhỏ mắt-20mg/ml - Povidone
Histalyn 2%
Histalyn 2% - SĐK VN-20082-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Histalyn 2% Dung dịch nhỏ mắt - Natri cromoglicate 20mg/ml
Eskar red
Eskar red - SĐK VD-30252-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eskar red Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi 15ml chứa Tetrahydrozolin hydroclorid 7,5mg
Prolaxi Eye Drops
Prolaxi Eye Drops - SĐK VN-13997-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Prolaxi Eye Drops Thuốc nhỏ mắt - Ciprofloxacin HCL
Azopt
Azopt - SĐK VN-21090-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Azopt Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Brinzolamide 10mg
Kary Uni
Kary Uni - SĐK VN-21338-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Kary Uni Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa Pirenoxin 0,25mg
V.Rohto cool
V.Rohto cool - SĐK VD-28602-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. V.Rohto cool Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 12 ml chứa Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg








