Danh sách

Thuốc Bralcib Eye Drops - SĐK VN-15214-12

Bralcib Eye Drops

0
Bralcib Eye Drops - SĐK VN-15214-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bralcib Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate
Thuốc Maxitrol - SĐK VN-21435-18

Maxitrol 5ml

0
Maxitrol 5ml - SĐK VN-9897-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Maxitrol 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt - Dexamethasone, Neomycin, Polymyxin B
Thuốc Prolaxi Eye Drops - SĐK VN-13997-11

Prolaxi

0
Prolaxi - SĐK VN-1174-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Prolaxi Dung dịch nhỏ mắt-0.3% Ciprofloxacin - Ciprofloxacin hydrochloride
Thuốc Tearidone eye drops - SĐK VN-1803-06

Tearidone eye drops

0
Tearidone eye drops - SĐK VN-1803-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tearidone eye drops Thuốc nhỏ mắt-20mg/ml - Povidone
Thuốc Histalyn 2% - SĐK VN-20082-16

Histalyn 2%

0
Histalyn 2% - SĐK VN-20082-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Histalyn 2% Dung dịch nhỏ mắt - Natri cromoglicate 20mg/ml
Thuốc Eskar red - SĐK VD-30252-18

Eskar red

0
Eskar red - SĐK VD-30252-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eskar red Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi 15ml chứa Tetrahydrozolin hydroclorid 7,5mg
Thuốc Prolaxi Eye Drops - SĐK VN-13997-11

Prolaxi Eye Drops

0
Prolaxi Eye Drops - SĐK VN-13997-11 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Prolaxi Eye Drops Thuốc nhỏ mắt - Ciprofloxacin HCL
Thuốc Azopt - SĐK VN-21090-18

Azopt

0
Azopt - SĐK VN-21090-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Azopt Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Brinzolamide 10mg
Thuốc Kary Uni - SĐK VN-21338-18

Kary Uni

0
Kary Uni - SĐK VN-21338-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Kary Uni Hỗn dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml hỗn dịch chứa Pirenoxin 0,25mg
Thuốc V.Rohto cool - SĐK VD-14100-11

V.Rohto cool

0
V.Rohto cool - SĐK VD-28602-17 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. V.Rohto cool Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 12 ml chứa Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg