Trang chủ 2020
Danh sách
Ivis B12
Ivis B12 - SĐK VD-24103-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ivis B12 Thuốc nhỏ mắt - Mỗi chai 5ml chứa Cyanocobalamin 1mg
Meclonate
Meclonate - SĐK VD-25904-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Meclonate Hỗn dịch xịt mũi - Beclomethason dipropionat 0,05mg/0,05 ml
Bralcib Eye Drops
Bralcib Eye Drops - SĐK VN-15214-12 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Bralcib Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin sulfate
Maxitrol 5ml
Maxitrol 5ml - SĐK VN-9897-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Maxitrol 5ml Hỗn dịch nhỏ mắt - Dexamethasone, Neomycin, Polymyxin B
Prolaxi
Prolaxi - SĐK VN-1174-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Prolaxi Dung dịch nhỏ mắt-0.3% Ciprofloxacin - Ciprofloxacin hydrochloride
Tearidone eye drops
Tearidone eye drops - SĐK VN-1803-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tearidone eye drops Thuốc nhỏ mắt-20mg/ml - Povidone
Histalyn 2%
Histalyn 2% - SĐK VN-20082-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Histalyn 2% Dung dịch nhỏ mắt - Natri cromoglicate 20mg/ml
Eskar red
Eskar red - SĐK VD-30252-18 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eskar red Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi 15ml chứa Tetrahydrozolin hydroclorid 7,5mg
Rhinex 0,05%
Rhinex 0,05% - SĐK VD-23085-15 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Rhinex 0,05% Dung dịch nhỏ mũi và xịt mũi - Mỗi 15 ml chứa Naphazolin nitrat 7,5mg
Fosmitic
Fosmitic - SĐK VD-33152-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Fosmitic Dung dịch nhỏ tai - Mỗi 1 ml chứa Fosfomycin natri 30 mg