Trang chủ 2020
Danh sách
Tornex plus
Tornex plus - SĐK VD-33783-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Tornex plus Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi lọ 5ml chứa Tobramycin 15mg; Dexamethason (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 5mg
Eyesmox
Eyesmox - SĐK VD-33000-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eyesmox Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 5 ml chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25mg
V.Rohto vitamin
V.Rohto vitamin - SĐK VD-21569-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. V.Rohto vitamin Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 12 ml chứa Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg; Sodium chondroitin sulfat 12mg; D-alpha-tocopherol acetat 6mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg
Simbrinza
Simbrinza - SĐK VN3-207-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Simbrinza Hỗn dịch nhỏ mắt - Brinzolamid 10mg/ml; Brimonidin tartrat 2mg/ml
V.Rohto Lycée
V.Rohto Lycée - SĐK VD-26016-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. V.Rohto Lycée Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 13 ml chứa Tetrahydrozolin hydrochlorid 5,2mg; Zinc sulfat 13mg; Chlorpheniramin maleat 1,3mg; Cyanocobalamin 0,78mg; Pyridoxin hydrochlorid 6,5mg; Potassium L-aspartat 130mg
Ivis Salty
Ivis Salty - SĐK VD-19280-13 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ivis Salty Thuốc nhỏ mắt - Natri clorid 90mg/10ml
Ivis B12
Ivis B12 - SĐK VD-24103-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Ivis B12 Thuốc nhỏ mắt - Mỗi chai 5ml chứa Cyanocobalamin 1mg
Meclonate
Meclonate - SĐK VD-25904-16 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Meclonate Hỗn dịch xịt mũi - Beclomethason dipropionat 0,05mg/0,05 ml
Acedrop
Acedrop - SĐK VD-33150-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Acedrop Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1 ml chứa Acetylcystein 50 mg
Cipro-USL
Cipro-USL - SĐK VN-22480-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Cipro-USL Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1ml dung dịch chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 3mg