Trang chủ 2020
Danh sách
Shimax 0,01%
Shimax 0,01% - SĐK VNB-0664-03 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Shimax 0,01% Dung dịch nhỏ mắt - Chlorpheniramine
Sulfedrin
Sulfedrin - SĐK VNA-3198-00 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Sulfedrin Thuốc nhỏ mũi - Ephedrine hydrochloride, sodium sulfacetamide
Stadaglicin
Stadaglicin - SĐK VN-5641-01 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Stadaglicin Dung dịch nhỏ mắt - sodium cromoglycate
Star sore Throat
Star sore Throat - SĐK VD-1510-06 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Star sore Throat Viên ngậm - cetrimonium bromide, Lidocaine, Tyrothricin
Strepdizin
Strepdizin - SĐK V368-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Strepdizin Viên ngậm - Menthol, Eucalyptol
Sữa ong chúa Vitamin C
Sữa ong chúa Vitamin C - SĐK VNB-2117-04 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Sữa ong chúa Vitamin C Viên ngậm - Sữa ong chúa, Vitamin C
Sulfacet C
Sulfacet C - SĐK V450-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Sulfacet C Thuốc nhỏ mắt - Chloramphenicol, sulfacetamide sodium
Sulfartylen
Sulfartylen - SĐK V1136-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Sulfartylen Thuốc nhỏ mắt - Methylene blue, sulfacetamide sodium
Spersallerg
Spersallerg - SĐK VN-5929-01 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Spersallerg Dung dịch nhỏ mắt - Antazoline, Tetrazoline
Stareyes
Stareyes - SĐK V307-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Stareyes Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Chlorpheniramine, Naphazoline, aminocaproic acid, zinc sulfate