Trang chủ 2020
Danh sách
Xenetix 300
Xenetix 300 - SĐK VN-7391-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetix 300 Dung dịch tiêm - Iobitridol
Xenetix 350
Xenetix 350 - SĐK VN-7392-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetix 350 Dung dịch tiêm - Iobitridol
Arobarit
Arobarit - SĐK NC26-H06-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Thuốc bột - Barium sulfate
Ultravist 300
Ultravist 300 - SĐK VN-6026-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm truyền - Iopromide
Arobarit
Arobarit - SĐK NC45-H06-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Thuốc bột - Barium sulfate
Ultravist 370
Ultravist 370 - SĐK VN-6027-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm truyền - Iopromide
Arobarit
Arobarit - SĐK NC79-H06-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Thuốc bột - Barium sulfate
Primovist
Primovist - SĐK VN2-197-13 - Thuốc dùng chẩn đoán. Primovist Dung dịch tiêm - Gadoxetate disodium 0,25mmol/1ml
Bari sulfat
Bari sulfat - SĐK VNA-3900-00 - Thuốc dùng chẩn đoán. Bari sulfat Thuốc bột - Barium sulfate
Urografin
Urografin - SĐK VN-10340-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. Urografin Dung dịch tiêm truyền - Natrium Amidotrizoat, Meglumin Amidotrizoat