Trang chủ 2020
Danh sách
Xenetix 300
Xenetix 300 - SĐK VN-7391-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetix 300 Dung dịch tiêm - Iobitridol
Xenetix 350
Xenetix 350 - SĐK VN-7392-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetix 350 Dung dịch tiêm - Iobitridol
Bari sulfat
Bari sulfat - SĐK VNA-3900-00 - Thuốc dùng chẩn đoán. Bari sulfat Thuốc bột - Barium sulfate
Urografin
Urografin - SĐK VN-10340-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. Urografin Dung dịch tiêm truyền - Natrium Amidotrizoat, Meglumin Amidotrizoat
BARI SUSP
BARI SUSP - SĐK V313-H12-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. BARI SUSP hỗn dịch - Barium sulfate
Dotarem
Dotarem - SĐK VN-6602-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Dotarem Dung dịch tiêm - Acid gadoteric
E Z Cat
E Z Cat - SĐK VN-9081-04 - Thuốc dùng chẩn đoán. E Z Cat Hỗn dịch - Barium sulfate
Gadovist
Gadovist - SĐK VN1-263-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol
Haibaris
Haibaris - SĐK VNA-4054-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Haibaris Hỗn dịch - Barium sulfate
Hyasa
Hyasa - SĐK VN-7082-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Hyasa Bột đông khô pha tiêm truyền - Hyaluronidase