Danh sách

Xenetix 300

0
Xenetix 300 - SĐK VN-7391-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetix 300 Dung dịch tiêm - Iobitridol

Xenetix 350

0
Xenetix 350 - SĐK VN-7392-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetix 350 Dung dịch tiêm - Iobitridol

Bari sulfat

0
Bari sulfat - SĐK VNA-3900-00 - Thuốc dùng chẩn đoán. Bari sulfat Thuốc bột - Barium sulfate

Urografin

0
Urografin - SĐK VN-10340-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. Urografin Dung dịch tiêm truyền - Natrium Amidotrizoat, Meglumin Amidotrizoat

BARI SUSP

0
BARI SUSP - SĐK V313-H12-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. BARI SUSP hỗn dịch - Barium sulfate

Dotarem

0
Dotarem - SĐK VN-6602-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Dotarem Dung dịch tiêm - Acid gadoteric

E Z Cat

0
E Z Cat - SĐK VN-9081-04 - Thuốc dùng chẩn đoán. E Z Cat Hỗn dịch - Barium sulfate

Gadovist

0
Gadovist - SĐK VN1-263-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol

Haibaris

0
Haibaris - SĐK VNA-4054-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Haibaris Hỗn dịch - Barium sulfate

Hyasa

0
Hyasa - SĐK VN-7082-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Hyasa Bột đông khô pha tiêm truyền - Hyaluronidase