Danh sách

Xenetix 300

0
Xenetix 300 - SĐK VN-7391-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetix 300 Dung dịch tiêm - Iobitridol

Xenetix 350

0
Xenetix 350 - SĐK VN-7392-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetix 350 Dung dịch tiêm - Iobitridol

Arobarit

0
Arobarit - SĐK NC26-H06-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Thuốc bột - Barium sulfate

Ultravist 300

0
Ultravist 300 - SĐK VN-6026-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm truyền - Iopromide

Arobarit

0
Arobarit - SĐK NC45-H06-02 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Thuốc bột - Barium sulfate

Ultravist 370

0
Ultravist 370 - SĐK VN-6027-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm truyền - Iopromide

Arobarit

0
Arobarit - SĐK NC79-H06-03 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Thuốc bột - Barium sulfate

Primovist

0
Primovist - SĐK VN2-197-13 - Thuốc dùng chẩn đoán. Primovist Dung dịch tiêm - Gadoxetate disodium 0,25mmol/1ml

Bari sulfat

0
Bari sulfat - SĐK VNA-3900-00 - Thuốc dùng chẩn đoán. Bari sulfat Thuốc bột - Barium sulfate

Urografin

0
Urografin - SĐK VN-10340-05 - Thuốc dùng chẩn đoán. Urografin Dung dịch tiêm truyền - Natrium Amidotrizoat, Meglumin Amidotrizoat