Trang chủ 2020
Danh sách
Magnevist
Magnevist - SĐK VN-6025-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnevist Dung dịch tiêm - Dimeglumin Gadopentetate
Ultraray
Ultraray - SĐK VN-13594-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultraray Dung dịch tiêm - Iopamidol
MRbester Inj
MRbester Inj - SĐK VN-0137-06 - Thuốc dùng chẩn đoán. MRbester Inj Dung dịch tiêm-469,01mg/ml - Dimeglumin Gadopentetate
Urografin 76%
Urografin 76% - SĐK VN-11691-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Urografin 76% Dung dịch tiêm truyền - Sodium amidotrizoate, Meglumine amidotrizoate
Xenetic 350
Xenetic 350 - SĐK VN-4975-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetic 350 Dung dịch tiêm 35g Iodine/100ml - Iobitridol
Endorem
Endorem - SĐK VN-10887-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Endorem Dung dịch tiêm - Gadopentetate dimeglumin
Arobarit
Arobarit - SĐK NC14-H06-00 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Túi 100 g - Barium sulfate
Fasran inj 300
Fasran inj 300 - SĐK VN-11070-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 300 Dung dịch tiêm - Iohexol
Fasran inj 300
Fasran inj 300 - SĐK VN-11071-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 300 Dung dịch tiêm - Iohexol
Fasran inj 350
Fasran inj 350 - SĐK VN-11072-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 350 Dung dịch tiêm - Iohexol