Danh sách

Magnevist

0
Magnevist - SĐK VN-6025-01 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnevist Dung dịch tiêm - Dimeglumin Gadopentetate

Ultraray

0
Ultraray - SĐK VN-13594-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultraray Dung dịch tiêm - Iopamidol

MRbester Inj

0
MRbester Inj - SĐK VN-0137-06 - Thuốc dùng chẩn đoán. MRbester Inj Dung dịch tiêm-469,01mg/ml - Dimeglumin Gadopentetate

Urografin 76%

0
Urografin 76% - SĐK VN-11691-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Urografin 76% Dung dịch tiêm truyền - Sodium amidotrizoate, Meglumine amidotrizoate

Xenetic 350

0
Xenetic 350 - SĐK VN-4975-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetic 350 Dung dịch tiêm 35g Iodine/100ml - Iobitridol

Endorem

0
Endorem - SĐK VN-10887-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Endorem Dung dịch tiêm - Gadopentetate dimeglumin

Arobarit

0
Arobarit - SĐK NC14-H06-00 - Thuốc dùng chẩn đoán. Arobarit Túi 100 g - Barium sulfate

Fasran inj 300

0
Fasran inj 300 - SĐK VN-11070-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 300 Dung dịch tiêm - Iohexol

Fasran inj 300

0
Fasran inj 300 - SĐK VN-11071-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 300 Dung dịch tiêm - Iohexol

Fasran inj 350

0
Fasran inj 350 - SĐK VN-11072-10 - Thuốc dùng chẩn đoán. Fasran inj 350 Dung dịch tiêm - Iohexol