Danh sách

Urografin 76%

0
Urografin 76% - SĐK VN-11691-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Urografin 76% Dung dịch tiêm truyền - Sodium amidotrizoate, Meglumine amidotrizoate

Xenetic 350

0
Xenetic 350 - SĐK VN-4975-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetic 350 Dung dịch tiêm 35g Iodine/100ml - Iobitridol

Omnipaque

0
Omnipaque - SĐK VN-20357-17 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnipaque Dung dịch tiêm - Iohexol 647 mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml)

Omnipaque

0
Omnipaque - SĐK VN-20358-17 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnipaque Dung dịch tiêm - Iohexol 755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml)

Befind

0
Befind - SĐK VN-14953-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Befind Dung dịch truyền - Iohexol

Dotarem

0
Dotarem - SĐK VN-15929-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Dotarem Dung dịch tiêm - Acid Gadoteric

Omnihexol Inj. 300

0
Omnihexol Inj. 300 - SĐK VN-15947-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnihexol Inj. 300 Dung dịch tiêm - Iohexol

Gadovist

0
Gadovist - SĐK VN-12876-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol

Iopamigita 300mg Iod/ml

0
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13568-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Iopamigita 300mg Iod/ml

0
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13569-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol