Trang chủ 2020
Danh sách
Megaray
Megaray - SĐK VN-2675-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Megaray Dung dịch tiêm-Gadopentetate dimeglumine 469,01mg/ - Gadopentetate dimeglumin
Xenetic 300
Xenetic 300 - SĐK VN-4976-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Xenetic 300 Dung dịch tiêm 30g Iodine/100ml - Iobitridol
Telebrix Gastro
Telebrix Gastro - SĐK VN-21295-18 - Thuốc dùng chẩn đoán. Telebrix Gastro Dung dịch dùng đường uống hoặc trực tràng - Acid ioxitalamic 50,68g/100ml
Multihance
Multihance - SĐK VN2-200-13 - Thuốc dùng chẩn đoán. Multihance Dung dịch tiêm - Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine) 334mg (0,5M)/ml
Magnegita
Magnegita - SĐK VN-13567-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnegita Dung dịch tiêm - Gadopentetat dimeglumin
Omnipaque
Omnipaque - SĐK VN-20357-17 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnipaque Dung dịch tiêm - Iohexol 647 mg/ml (tương đương Iod 300mg/ml)
Omnipaque
Omnipaque - SĐK VN-20358-17 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnipaque Dung dịch tiêm - Iohexol 755mg/ml (tương đương Iod 350mg/ml)
Befind
Befind - SĐK VN-14953-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Befind Dung dịch truyền - Iohexol
Dotarem
Dotarem - SĐK VN-15929-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Dotarem Dung dịch tiêm - Acid Gadoteric
Omnihexol Inj. 300
Omnihexol Inj. 300 - SĐK VN-15947-12 - Thuốc dùng chẩn đoán. Omnihexol Inj. 300 Dung dịch tiêm - Iohexol