Trang chủ 2020
Danh sách
Gadovist
Gadovist - SĐK VN-12876-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol
Iopamigita 300mg Iod/ml
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13568-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol
Iopamigita 300mg Iod/ml
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13569-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol
Iopamigita 300mg Iod/ml
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13570-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol
Gadovist
Gadovist - SĐK VN-22297-19 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol 604,72mg tương đương lmmol/ml
Magnevist
Magnevist - SĐK VN-3230-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnevist Dung dịch tiêm - Acid Gadopentetic, Dimeglumine
Multihance
Multihance - SĐK VN3-146-19 - Thuốc dùng chẩn đoán. Multihance Dung dịch tiêm - Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine 529mg) 334mg (0,5M)/ml
Ultravist 300
Ultravist 300 - SĐK VN-3231-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Primovist
Primovist - SĐK VN-21368-18 - Thuốc dùng chẩn đoán. Primovist Dung dịch tiêm - Mỗi ml chứa Gadoxetate disodium 0,25mmol tương đương 181,43mg
Ultravist 370
Ultravist 370 - SĐK VN-3232-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide