Danh sách

Gadovist

0
Gadovist - SĐK VN-12876-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol

Iopamigita 300mg Iod/ml

0
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13568-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Iopamigita 300mg Iod/ml

0
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13569-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Iopamigita 300mg Iod/ml

0
Iopamigita 300mg Iod/ml - SĐK VN-13570-11 - Thuốc dùng chẩn đoán. Iopamigita 300mg Iod/ml Dung dịch tiêm/truyền - Iopamidol

Gadovist

0
Gadovist - SĐK VN-22297-19 - Thuốc dùng chẩn đoán. Gadovist Dung dịch tiêm - Gadobutrol 604,72mg tương đương lmmol/ml

Magnevist

0
Magnevist - SĐK VN-3230-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Magnevist Dung dịch tiêm - Acid Gadopentetic, Dimeglumine

Multihance

0
Multihance - SĐK VN3-146-19 - Thuốc dùng chẩn đoán. Multihance Dung dịch tiêm - Gadobenic acid (dưới dạng gadobenate dimenglumine 529mg) 334mg (0,5M)/ml

Ultravist 300

0
Ultravist 300 - SĐK VN-3231-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 300 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide
Thuốc Primovist - SĐK VN-21368-18

Primovist

0
Primovist - SĐK VN-21368-18 - Thuốc dùng chẩn đoán. Primovist Dung dịch tiêm - Mỗi ml chứa Gadoxetate disodium 0,25mmol tương đương 181,43mg

Ultravist 370

0
Ultravist 370 - SĐK VN-3232-07 - Thuốc dùng chẩn đoán. Ultravist 370 Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền - Iopromide