Trang chủ 2020
Danh sách
Ulpan
Ulpan - SĐK VN-21741-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Ulpan Viên nén bao tan trong ruột - Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Ursomaxe Tablet
Ursomaxe Tablet - SĐK VN-21742-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Ursomaxe Tablet Vién nén bao phim - Ursodeoxycholic acid 200mg
Vacodrota 80
Vacodrota 80 - SĐK VD-32090-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Vacodrota 80 Viên nén - Drotaverin hydrochlorid 80mg
Vacometa
Vacometa - SĐK VD-32092-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Vacometa Thuốc cốm - Diosmectit 3g
Sipantoz 20
Sipantoz 20 - SĐK VD-31507-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Sipantoz 20 Viên nén bao phim tan trong ruột - Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 20mg
Sipantoz 40
Sipantoz 40 - SĐK VD-32491-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Sipantoz 40 Viên nén bao phim tan trong ruột - Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg
Smeclife
Smeclife - SĐK VD-31922-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Smeclife Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3,8g chứa Diosmectite 3g
Solezol
Solezol - SĐK VN-21738-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Solezol Bột pha dung dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch - Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole natri) 40mg
Somastop
Somastop - SĐK VD-31600-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Somastop Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói chứa Sucralfat 1 g
Spas-Meyer
Spas-Meyer - SĐK VD-32342-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Spas-Meyer Viên nén bao phim - Alverin citrat 40mg