Trang chủ 2020
Danh sách
Alfentanil-hameln 0,5mg/ml
Alfentanil-hameln 0,5mg/ml - SĐK VN3-39-18 - Thuốc gây tê - mê. Alfentanil-hameln 0,5mg/ml Dung dịch thuốc tiêm/tiêm truyền - Alfentanil (dưới dạng Alfentanil hydrochlorid) 5mg/10ml
Ketamine 20mg/ml Injection
Ketamine 20mg/ml Injection - SĐK VN-4251-07 - Thuốc gây tê - mê. Ketamine 20mg/ml Injection Dung dịch tiêm-20mg Ketamine/ml - Ketamine
Altofel
Altofel - SĐK VN-2205-06 - Thuốc gây tê - mê. Altofel Dung dịch pha tiêm - Paracetamol, Lignocaine hydrochloride
Lidonalin
Lidonalin - SĐK VD-3462-07 - Thuốc gây tê - mê. Lidonalin Dung dịch tiêm - Lidocaine hydrochloride, Adrenaline
Anaropin
Anaropin - SĐK VN2-103-13 - Thuốc gây tê - mê. Anaropin Dung dịch tiêm - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 2 mg/ml
Medicaine
Medicaine - SĐK VN-3159-07 - Thuốc gây tê - mê. Medicaine Thuốc tiêm - Lidocaine hydrochloride, Epinephrin bitartrate
Anaropin
Anaropin - SĐK VN2-104-13 - Thuốc gây tê - mê. Anaropin Dung dịch tiêm - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 5mg/ml
Protovan Injection
Protovan Injection - SĐK VN-4397-07 - Thuốc gây tê - mê. Protovan Injection Hỗn dịch tiêm truyền-200mg/20ml - Propofol
Anaropin
Anaropin - SĐK VN2-105-13 - Thuốc gây tê - mê. Anaropin Dung dịch tiêm - Ropivacain HCl (dưới dạng Ropivacain HCl monohydrat) 7,5 mg/ml
Aerrane
Aerrane - SĐK VN-8056-04 - Thuốc gây tê - mê. Aerrane Dung dịch dùng để hít - Isoflurane