Trang chủ 2020
Danh sách
Regivell
Regivell - SĐK VN-12422-11 - Thuốc gây tê - mê. Regivell Dung dịch tiêm - Bupivacaine hydrochloride
Aerrane
Aerrane - SĐK VN-10747-10 - Thuốc gây tê - mê. Aerrane Chất lỏng dùng để hít - Isoflurane
Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile
Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile - SĐK VN-10047-10 - Thuốc gây tê - mê. Axcel Lignocaine 2% Gel Sterile Gel vô khuẩn - Lignocaine HCl
Dexcain
Dexcain - SĐK VN-10489-10 - Thuốc gây tê - mê. Dexcain Dung dịch tiêm - Bupivacain HCl
Hospizoll
Hospizoll - SĐK VN-11016-10 - Thuốc gây tê - mê. Hospizoll Dung dịch tiêm - Midazolam hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml - SĐK VN-13889-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml - SĐK VN-13890-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Sanbeproanes
Sanbeproanes - SĐK VN-17182-13 - Thuốc gây tê - mê. Sanbeproanes Nhũ tương tiêm - Propofol 200mg/20ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml - SĐK VN-13891-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Troypofol
Troypofol - SĐK VN-16922-13 - Thuốc gây tê - mê. Troypofol Nhũ tương tiêm - Propofol 200mg/20ml