Trang chủ 2020
Danh sách
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-12139-11 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Levobupivacain hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml - SĐK VN-13889-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml - SĐK VN-13890-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 10mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Sanbeproanes
Sanbeproanes - SĐK VN-17182-13 - Thuốc gây tê - mê. Sanbeproanes Nhũ tương tiêm - Propofol 200mg/20ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml
Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml - SĐK VN-13891-11 - Thuốc gây tê - mê. Chlorhydrate De Procaine Lavoisier 20mg/ml Dung dịch tiêm - Procaine hydrochloride
Lidocain 2% Adrenalin 0.001%
Lidocain 2% Adrenalin 0.001% - SĐK VN-17937-14 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Adrenalin 0.001% Dung dịch tiêm - Lidocaine hydrochloride 200mg/10ml; Adrenaline 0,1mg/10ml
Lidocain-BFS
Lidocain-BFS - SĐK VD-22027-14 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain-BFS Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
Lidonalin
Lidonalin - SĐK VD-21404-14 - Thuốc gây tê - mê. Lidonalin Dung dịch tiêm - Lidocain HCl 36mg/1,8ml
Midanir
Midanir - SĐK VN-17763-14 - Thuốc gây tê - mê. Midanir Dung dịch tiêm - Midazolam 5mg/5ml
Octocaine 100
Octocaine 100 - SĐK VN-17694-14 - Thuốc gây tê - mê. Octocaine 100 Dung dịch tiêm gây tê nha khoa - Lidocain hydroclorid 36mg/1,8ml; Epinephrin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 0,018mg/1,8ml