Trang chủ 2020
Danh sách
Isocaine 3%
Isocaine 3% - SĐK VN-17023-13 - Thuốc gây tê - mê. Isocaine 3% Dung dịch gây tê nha khoa - Mepivacain hydroclorid 54mg
Hydrocortison-Lidocain-Richter
Hydrocortison-Lidocain-Richter - SĐK VN-17952-14 - Thuốc gây tê - mê. Hydrocortison-Lidocain-Richter Hỗn dịch tiêm - Hydrocortisone acetate 125mg/5ml; Lidocaine hydrocloride 25mg/5ml
Midazolam – hameln 5mg/ml
Midazolam - hameln 5mg/ml - SĐK VN-16993-13 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam - hameln 5mg/ml Dung dịch tiêm - Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 5mg/ml
Kipasrin Injection
Kipasrin Injection - SĐK VN-18542-14 - Thuốc gây tê - mê. Kipasrin Injection Dung dịch tiêm dưới da, tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch - Lidocain HCl 400mg/20ml
Midazolam-Teva
Midazolam-Teva - SĐK VN-17309-13 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam-Teva Dung dịch tiêm - Midazolam 5mg/ml
Lidocain 2%
Lidocain 2% - SĐK VD-20496-14 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Dung dịch thuốc tiêm - Lidocain hydroclorid 2%
Lidocain 2% Adrenalin 0.001%
Lidocain 2% Adrenalin 0.001% - SĐK VN-17937-14 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Adrenalin 0.001% Dung dịch tiêm - Lidocaine hydrochloride 200mg/10ml; Adrenaline 0,1mg/10ml
Lidocain-BFS
Lidocain-BFS - SĐK VD-22027-14 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain-BFS Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
Lidonalin
Lidonalin - SĐK VD-21404-14 - Thuốc gây tê - mê. Lidonalin Dung dịch tiêm - Lidocain HCl 36mg/1,8ml
Midanir
Midanir - SĐK VN-17763-14 - Thuốc gây tê - mê. Midanir Dung dịch tiêm - Midazolam 5mg/5ml