Trang chủ 2020
Danh sách
Pofol Injection
Pofol Injection - SĐK VN-17719-14 - Thuốc gây tê - mê. Pofol Injection Nhũ tương tiêm - Propofol 10mg/ml
Bupitroy 0,5%
Bupitroy 0,5% - SĐK VN-16918-13 - Thuốc gây tê - mê. Bupitroy 0,5% Dung dịch tiêm - Bupivacain hydrochloride 100mg/20ml
Bupitroy Heavy
Bupitroy Heavy - SĐK VN-16919-13 - Thuốc gây tê - mê. Bupitroy Heavy Dung dịch tiêm truyền - Bupivacain hydrochloride 20mg/4ml
Fresofol 1%
Fresofol 1% - SĐK VN-16758-13 - Thuốc gây tê - mê. Fresofol 1% Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Propofol 10mg/ml (1%)
Fresofol 1% MCT
Fresofol 1% MCT - SĐK VN-17436-13 - Thuốc gây tê - mê. Fresofol 1% MCT Nhũ tương để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Propofol 10mg/ml (1%)
Levonor
Levonor - SĐK VN-20116-16 - Thuốc gây tê - mê. Levonor Dung dịch tiêm truyền - Noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) 1mg/ml
Anepol Inj.
Anepol Inj. - SĐK VN-18420-14 - Thuốc gây tê - mê. Anepol Inj. Nhũ dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Propofol 200mg/20ml
Lidocain
Lidocain - SĐK VD-24901-16 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Lidocain hydroclorid 40mg
Lidocain 40
Lidocain 40 - SĐK VD-24863-16 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 40 Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 40mg/2ml
Lidocain-BFS 200mg
Lidocain-BFS 200mg - SĐK VD-24590-16 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain-BFS 200mg Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml