Trang chủ 2020
Danh sách
Lidocain-BFS 200mg
Lidocain-BFS 200mg - SĐK VD-24590-16 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain-BFS 200mg Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid (dưới dạng Lidocain hydroclorid monohydrat) 200mg/10ml
Marcaine Spinal Heavy
Marcaine Spinal Heavy - SĐK VN-19785-16 - Thuốc gây tê - mê. Marcaine Spinal Heavy Dung dịch tiêm tủy sống - Bupivacaine HCl 5mg/ml
Noradrenalin
Noradrenalin - SĐK VD-24342-16 - Thuốc gây tê - mê. Noradrenalin Dung dịch tiêm - Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 8mg
Noradrenalin
Noradrenalin - SĐK VD-24902-16 - Thuốc gây tê - mê. Noradrenalin Dung dịch tiêm - Mỗi ống 1ml chứa Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml
Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml - SĐK VN-20000-16 - Thuốc gây tê - mê. Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) 1mg/ml
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-20363-17 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Mỗi 10ml dung dịch chứa Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine Hydrochloride) 5mg
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-12138-11 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Levobupivacain hydrochloride
Lidocain
Lidocain - SĐK VD-27553-17 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Lidocain hydroclorid 40 mg
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-12137-11 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Levobupivacain hydrochloride
Lidocain 1%
Lidocain 1% - SĐK VD-26416-17 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 1% Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 35mg/ 3,5ml