Trang chủ 2020
Danh sách
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-12138-11 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Levobupivacain hydrochloride
Lidocain
Lidocain - SĐK VD-27553-17 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Lidocain hydroclorid 40 mg
Chirocaine
Chirocaine - SĐK VN-12137-11 - Thuốc gây tê - mê. Chirocaine Dung dịch tiêm - Levobupivacain hydrochloride
Lidocain 1%
Lidocain 1% - SĐK VD-26416-17 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 1% Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 35mg/ 3,5ml
Diprivan
Diprivan - SĐK VN-15720-12 - Thuốc gây tê - mê. Diprivan Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - Propofol
Lidocaine Injection BP 1% w/v
Lidocaine Injection BP 1% w/v - SĐK VN-20647-17 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine Injection BP 1% w/v Dung dịch tiêm - Mỗi 5ml dung dịch chứa Lidocaine hydrochloride 50mg
Puvivid
Puvivid - SĐK VN-19847-16 - Thuốc gây tê - mê. Puvivid Dung dịch tiêm - 1 ml dung dịch chứa Bupivacaine hydrochlorid (dưới dạng Bupivacaine hydrochlorid monohydrat) 25 mg
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml - SĐK VN-20862-17 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam Rotexmedica 5mg/ml Dung dịch tiêm - Midazolam 5mg/ml
Falipan
Falipan - SĐK VN-18847-15 - Thuốc gây tê - mê. Falipan Dung dịch tiêm - Lidocain hydroclorid 20mg/1ml
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml
Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml - SĐK VN-18612-15 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacaine for spinal anaesthesia Aguettant 5mg/ml Dung dịch tiêm tủy sống - Bupivacain hydrochlorid (dưới dạng Bupivacain hydrochlorid monohydrat) 20mg/4ml