Danh sách

Levobupi-BFS 25mg

0
Levobupi-BFS 25mg - SĐK VD-29708-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 25mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg

Levobupi-BFS 50 mg

0
Levobupi-BFS 50 mg - SĐK VD-28877-18 - Thuốc gây tê - mê. Levobupi-BFS 50 mg Dung dịch tiêm ngoài màng cứng - Mỗi lọ 10ml dung dịch tiêm ngoài màng cứng chứa Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 50 mg

Lidocain 1%

0
Lidocain 1% - SĐK VD-29009-18 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 1% Dung dịch tiêm - Mỗi ống 10 ml chứa Lidocain hydroclorid 100 mg

Lidocain 2%

0
Lidocain 2% - SĐK VD-29350-18 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Lidocain HCl 40mg

Antinat

0
Antinat - SĐK VD-27795-17 - Thuốc gây tê - mê. Antinat Dung dịch tiêm - Mỗi ống 10ml dung dịch chứa Etomidat 20 mg
Thuốc Falipan - SĐK VN-18226-14

Falipan

0
Falipan - SĐK VN-18226-14 - Thuốc gây tê - mê. Falipan Dung dịch tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch trong phương pháp gây - Lidocain hydroclorid 20mg/1ml
Thuốc Diprivan - SĐK VN-17251-13

Diprivan

0
Diprivan - SĐK VN-17251-13 - Thuốc gây tê - mê. Diprivan Nhũ tương tiêm/truyền tĩnh mạch - Propofol 10mg/ml (1%)
Thuốc Xylocaine Jelly - SĐK VN-6463-02

Xylocaine Jelly

0
Xylocaine Jelly - SĐK VN-6463-02 - Thuốc gây tê - mê. Xylocaine Jelly Gel - Lidocaine

Diprivan

0
Diprivan - SĐK VN-6897-08 - Thuốc gây tê - mê. Diprivan Nhũ tương dùng tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - Propofol

Bupivacain Kabi 20mg/4ml

0
Bupivacain Kabi 20mg/4ml - SĐK VD-33731-19 - Thuốc gây tê - mê. Bupivacain Kabi 20mg/4ml Dung dịch tiêm - Bupivacain hydroclorid (dưới dạng Bupivacain hydroclorid monohydrat) 20mg/4ml