Trang chủ 2020
Danh sách
Popofo Injection
Popofo Injection - SĐK VN-9677-10 - Thuốc gây tê - mê. Popofo Injection Dung dịch tiêm - Propofol
Propofol 1% Kabi
Propofol 1% Kabi - SĐK VN-21383-18 - Thuốc gây tê - mê. Propofol 1% Kabi Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 20ml chứa Propofol 200mg
Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml)
Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) - SĐK VN-5720-10 - Thuốc gây tê - mê. Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) Nhũ tương để tiêm hoặc truyền - Propofol
Pulperyl solution for dental use
Pulperyl solution for dental use - SĐK VN-8838-04 - Thuốc gây tê - mê. Pulperyl solution for dental use Dung dịch thuốc - Lidocaine, Phenol, Eugenol
Regivell
Regivell - SĐK VN-21647-18 - Thuốc gây tê - mê. Regivell Dung dịch tiêm - Bupivacain HCl5mg/ml
Marcain
Marcain - SĐK VN-9263-05 - Thuốc gây tê - mê. Marcain Dung dịch tiêm - Bupivacaine
Novocain 3%
Novocain 3% - SĐK H02-177-02 - Thuốc gây tê - mê. Novocain 3% Dung dịch tiêm - Procaine
Marcaine Spinal
Marcaine Spinal - SĐK VN-8885-04 - Thuốc gây tê - mê. Marcaine Spinal Dung dịch tiêm tuỷ sống - Bupivacaine
Novocain 3%
Novocain 3% - SĐK VNA-3362-05 - Thuốc gây tê - mê. Novocain 3% Thuốc tiêm - Procaine
Marcaine Spinal Heavy
Marcaine Spinal Heavy - SĐK VN-8886-04 - Thuốc gây tê - mê. Marcaine Spinal Heavy Dung dịch tiêm tuỷ sống - Bupivacaine