Danh sách

Popofo Injection

0
Popofo Injection - SĐK VN-9677-10 - Thuốc gây tê - mê. Popofo Injection Dung dịch tiêm - Propofol

Propofol 1% Kabi

0
Propofol 1% Kabi - SĐK VN-21383-18 - Thuốc gây tê - mê. Propofol 1% Kabi Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 20ml chứa Propofol 200mg

Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml)

0
Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) - SĐK VN-5720-10 - Thuốc gây tê - mê. Propofol-Lipuro 1% (10mg/ml) Nhũ tương để tiêm hoặc truyền - Propofol

Pulperyl solution for dental use

0
Pulperyl solution for dental use - SĐK VN-8838-04 - Thuốc gây tê - mê. Pulperyl solution for dental use Dung dịch thuốc - Lidocaine, Phenol, Eugenol

Regivell

0
Regivell - SĐK VN-21647-18 - Thuốc gây tê - mê. Regivell Dung dịch tiêm - Bupivacain HCl5mg/ml

Marcain

0
Marcain - SĐK VN-9263-05 - Thuốc gây tê - mê. Marcain Dung dịch tiêm - Bupivacaine

Novocain 3%

0
Novocain 3% - SĐK H02-177-02 - Thuốc gây tê - mê. Novocain 3% Dung dịch tiêm - Procaine

Marcaine Spinal

0
Marcaine Spinal - SĐK VN-8885-04 - Thuốc gây tê - mê. Marcaine Spinal Dung dịch tiêm tuỷ sống - Bupivacaine

Novocain 3%

0
Novocain 3% - SĐK VNA-3362-05 - Thuốc gây tê - mê. Novocain 3% Thuốc tiêm - Procaine

Marcaine Spinal Heavy

0
Marcaine Spinal Heavy - SĐK VN-8886-04 - Thuốc gây tê - mê. Marcaine Spinal Heavy Dung dịch tiêm tuỷ sống - Bupivacaine