Trang chủ 2020
Danh sách
Marcain
Marcain - SĐK VN-9445-10 - Thuốc gây tê - mê. Marcain Dung dịch tiêm - Bupivacaine hydrochloride
Marcaine Spinal
Marcaine Spinal - SĐK VN-4981-10 - Thuốc gây tê - mê. Marcaine Spinal Dung dịch tiêm - Bupivacain HCl
Marcaine Spinal Heavy
Marcaine Spinal Heavy - SĐK VN-4982-10 - Thuốc gây tê - mê. Marcaine Spinal Heavy Dung dịch tiêm - Bupivacain HCl
Midazolam B. Braun 5mg/ml
Midazolam B. Braun 5mg/ml - SĐK VN-21177-18 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam B. Braun 5mg/ml Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch - Midazolam (dưới dạng midazolam HCl) 5mg/ml
Midazolam B.Braun 1mg/ml
Midazolam B.Braun 1mg/ml - SĐK VN-21582-18 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam B.Braun 1mg/ml Dung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn - Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 50mg/50ml
Midazolam Rotexmedica 1mg/ml solution for injection
Midazolam Rotexmedica 1mg/ml solution for injection - SĐK VN-5609-10 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam Rotexmedica 1mg/ml solution for injection Dung dịch tiêm - Midazolam
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml solution for injection
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml solution for injection - SĐK VN-9837-10 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam Rotexmedica 5mg/ml solution for injection Dung dịch tiêm - Midazolam
Midazolam-hameln 1mg/ml Injection
Midazolam-hameln 1mg/ml Injection - SĐK VN-5117-10 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam-hameln 1mg/ml Injection Dung dịch tiêm - Midazolam HCl
Novocain 0,06g/2ml
Novocain 0,06g/2ml - SĐK H02-016-00 - Thuốc gây tê - mê. Novocain 0,06g/2ml Thuốc tiêm - Procaine hydrochloride
Novocain 3%
Novocain 3% - SĐK V1104-H12-05 - Thuốc gây tê - mê. Novocain 3% Dung dịch tiêm - Novocain