Trang chủ 2020
Danh sách
Midazolam B.Braun 1mg/ml
Midazolam B.Braun 1mg/ml - SĐK VN-21582-18 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam B.Braun 1mg/ml Dung dịch tiêm truyền hoặc bơm hậu môn - Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl) 50mg/50ml
Midazolam Rotexmedica 1mg/ml solution for injection
Midazolam Rotexmedica 1mg/ml solution for injection - SĐK VN-5609-10 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam Rotexmedica 1mg/ml solution for injection Dung dịch tiêm - Midazolam
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml solution for injection
Midazolam Rotexmedica 5mg/ml solution for injection - SĐK VN-9837-10 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam Rotexmedica 5mg/ml solution for injection Dung dịch tiêm - Midazolam
Midazolam-hameln 1mg/ml Injection
Midazolam-hameln 1mg/ml Injection - SĐK VN-5117-10 - Thuốc gây tê - mê. Midazolam-hameln 1mg/ml Injection Dung dịch tiêm - Midazolam HCl
Novocain 0,06g/2ml
Novocain 0,06g/2ml - SĐK H02-016-00 - Thuốc gây tê - mê. Novocain 0,06g/2ml Thuốc tiêm - Procaine hydrochloride
Lidocain 2% Adrenalin 0001%
Lidocain 2% Adrenalin 0001% - SĐK VN-6863-02 - Thuốc gây tê - mê. Lidocain 2% Adrenalin 0001% Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine
Lidocaine
Lidocaine - SĐK VN-5437-01 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine Dung dịch tiêm - Lidocaine
Lidocaine 2% Epinephrine Normon
Lidocaine 2% Epinephrine Normon - SĐK VN-9985-05 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine 2% Epinephrine Normon Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine
Lidocaine 2%
Lidocaine 2% - SĐK VN-1825-06 - Thuốc gây tê - mê. Lidocaine 2% Dung dịch tiêm-200mg/10ml - Lidocaine hydrochloride
Lignospan Standard
Lignospan Standard - SĐK VN-6738-02 - Thuốc gây tê - mê. Lignospan Standard Dung dịch tiêm - Lidocaine, Epinephrine