Trang chủ 2020
Danh sách
Travicol 325
Travicol 325 - SĐK VD-29895-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Travicol 325 Viên nén - Paracetamol 325 mg
Travicol PA
Travicol PA - SĐK VD-29411-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Travicol PA Viên nén - Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg
Tacetinos Tab.
Tacetinos Tab. - SĐK VN-21021-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tacetinos Tab. Viên nén bao phim - Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg
Tadolfein extra
Tadolfein extra - SĐK VD-30165-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tadolfein extra Viên nén - Paracetamol 500mg; Cafein 65mg
Tahero 325
Tahero 325 - SĐK VD-29080-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tahero 325 Dung dịch uống - Mỗi ống 5 ml chứa Paracetamol 325 mg
Tanacinadvin
Tanacinadvin - SĐK VD-30168-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tanacinadvin Viên nén bao phim - Ibuprofen 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg
Tatanol Flu
Tatanol Flu - SĐK VD-29358-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tatanol Flu Viên nén bao phim - Acetaminophen 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Cafein 25mg
Tehero 650
Tehero 650 - SĐK VD-29082-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tehero 650 Dung dịch uống - Mỗi ống 10 ml chứa paracetamol 650 mg
Rhumedol 250
Rhumedol 250 - SĐK VD-30191-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Rhumedol 250 Thuốc bột uống - Mỗi gói 2,5g chứa Paracetamol 250 mg
Texpre Prednisolon
Texpre Prednisolon - SĐK VD-29992-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Texpre Prednisolon Viên nén - Prednisolon 5mg