Danh sách

Thuốc Mifros - SĐK VD-21060-14

Mifros

0
Mifros - SĐK VD-21060-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mifros Viên nén bao phim - Penicillamin 300mg
Thuốc Colchicin - SĐK VD-1047-06

Colchicin

0
Colchicin - SĐK VD-1047-06 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Colchicin Viên nén - Colchicine
Thuốc New Baby Flu - SĐK

New Baby Flu

0
New Baby Flu - SĐK - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. New Baby Flu Dung dịch nhỏ giọt - Mỗi 0,8 ml chứa Acetaminophen 80 mg; Phenylephrin HCl 2,4 mg
Thuốc Cozytal - SĐK VNA-1157-03

Cozytal

0
Cozytal - SĐK VNA-1157-03 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cozytal Viên nang - Acetaminophen, Chlorpheniramine maleate, Guaifenesin

Tylenol 8 Hour

0
Tylenol 8 Hour - SĐK VN-0909-06 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tylenol 8 Hour Viên nén dài giải phóng chậm - Paracetamol
Thuốc Ameflu day time 60ml - SĐK VNB-1417-04

Ameflu day time 60ml

0
Ameflu day time 60ml - SĐK VNB-1417-04 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ameflu day time 60ml Xi rô - Mỗi 5 ml sirô chứa Acetaminophen 160 mg;Phenylephrin HCl 2,5 mg; Dextromethorphan 5 mg
Thuốc Ameflu day time - SĐK VNB-0893-03

Ameflu day time

0
Ameflu day time - SĐK VNB-0893-03 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ameflu day time Viên nén dài bao phim - Acetaminophen 500 mg; Guaifenesin 200 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Dextromethorphan HBr 15mg
Thuốc Cozytal Extra - SĐK VD-3642-07

Cozytal Extra

0
Cozytal Extra - SĐK VD-3642-07 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Cozytal Extra Viên nang - Paracetamol, Caffeine, Chlorpheniramine maleate
Thuốc Veinofytol - SĐK VN-20898-18

Veinofytol

0
Veinofytol - SĐK VN-20898-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Veinofytol Viên nang cứng - Cao khô chiết ethanol 50% từ Hạt dẻ Ấn Độ (có chứa 19% saponosides tương đương 50mg Aescin) 270mg
Thuốc Biraxan - SĐK VD-11519-10

Biraxan

0
Biraxan - SĐK VD-11519-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Biraxan - Ibuprofen 400mg