Trang chủ 2020
Danh sách
Usaralphar 4200 UI
Usaralphar 4200 UI - SĐK VD-31819-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Usaralphar 4200 UI Thuốc bột - Mỗi gói 1g chứa Alphachymotrypsin 4200 UI
Usaralphar 8400 UI
Usaralphar 8400 UI - SĐK VD-31820-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Usaralphar 8400 UI Thuốc bột - Mỗi gói 1g chứa Alphachymotrypsin (tương đương Alphachymotrypsin 8,40mg) 8400 UI
Vacodolac
Vacodolac - SĐK VD-32088-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vacodolac Viên nén bao phim - Etodolac 200mg
Vacodolac caps
Vacodolac caps - SĐK VD-32089-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vacodolac caps Viên nang cứng - Etodolac 200mg
Vacometrol 8
Vacometrol 8 - SĐK VD-32093-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vacometrol 8 Viên nén - Methylprednisolon 8mg
Syafen 100mg/5ml
Syafen 100mg/5ml - SĐK VN-21846-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Syafen 100mg/5ml Hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Ibuprofen 100mg
Vimethy
Vimethy - SĐK VD-31453-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vimethy viên nén - Methylprednisolon 16mg
Tahero 500
Tahero 500 - SĐK VD-31835-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tahero 500 Dung dịch uống - Mỗi ống 10ml chứa Paracetamol 500 mg
Vinsolon 16
Vinsolon 16 - SĐK VD-32037-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Vinsolon 16 Viên nén - Methylprednisolon 16mg
Tenoxicam
Tenoxicam - SĐK VD-31748-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tenoxicam Viên nén bao phim - Tenoxicam 20mg