Danh sách

Bart

0
Bart - SĐK VN-21793-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bart Viên nén bao phim - Tenoxicam 20 mg

Bcinnalgine

0
Bcinnalgine - SĐK VD-31424-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bcinnalgine Viên nang cứng - Paracetamol 500mg

Alphachymotrypsin

0
Alphachymotrypsin - SĐK VD-31987-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphachymotrypsin Viên nén - Alphachymotrypsin 4200 đơn vị

Alphachymotrypsin

0
Alphachymotrypsin - SĐK VD-32047-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphachymotrypsin Viên nén - Chymotrypsin 4,2 mg
Thuốc Children's Tylenol - SĐK VN-21880-19

Children’s Tylenol

0
Children's Tylenol - SĐK VN-21880-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Children's Tylenol Hỗn dịch uống - Mỗi 2,5 ml chứa Acetaminophen 80mg;

Alphatrypsin 4 ODT

0
Alphatrypsin 4 ODT - SĐK VD-31463-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphatrypsin 4 ODT Viên nén phân tán trong miệng - Alphachymotrypsin 4,2mg
Thuốc Binexmetone Tab. - SĐK VN-21946-19

Binexmetone Tab.

0
Binexmetone Tab. - SĐK VN-21946-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Binexmetone Tab. Viên nén bao phim - Nabumetone 500mg

Alphatrypsin 8 ODT

0
Alphatrypsin 8 ODT - SĐK VD-31464-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphatrypsin 8 ODT Viên nén phân tán trong miệng - Alphachymotrypsin 8,4mg

Apibrex 400

0
Apibrex 400 - SĐK VD-31467-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Apibrex 400 Viên nang cứng - Celecoxib 400mg

Amvifeta

0
Amvifeta - SĐK VD-31574-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Amvifeta Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100 ml dung dịch chứa Paracetamol 1g