Danh sách

Prednisolone

0
Prednisolone - SĐK VD-33054-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Prednisolone Uống Viên nén - Prednisolone 5mg

Ralidon’s

0
Ralidon's - SĐK VD-32974-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Ralidon's Viên nén bao phim - Paracetamol 250 mg; Cafein 10 mg

Risenate

0
Risenate - SĐK VD-32812-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Risenate Viên nén bao phim - Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg

Methylprednisolone Blue

0
Methylprednisolone Blue - SĐK VD-32850-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Methylprednisolone Blue Viên nén - Methylprednisolone 4 mg

Sacendol +

0
Sacendol + - SĐK VD-32975-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Sacendol + Thuốc cốm - Paracetamol 325 mg; Natri Benzoat 100 mg; Clorpheniramin maleat 2mg

Mibecerex

0
Mibecerex - SĐK VD-33101-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mibecerex Viên nang cứng - Celecoxib 200mg

SaVi Etoricoxib 60

0
SaVi Etoricoxib 60 - SĐK VD-32874-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. SaVi Etoricoxib 60 Viên nén bao phim - Etoricoxib 60mg

Mobic

0
Mobic - SĐK VN-22059-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mobic Dung dịch tiêm - Meloxicam 15mg/1,5ml

Thần kinh D3

0
Thần kinh D3 - SĐK VD-32829-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Thần kinh D3 Viên nang cứng (tím- trắng trong) - Paracetamol 300 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg

Moov 15

0
Moov 15 - SĐK VN-22113-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Moov 15 Viên nén - Meloxicam 15mg