Danh sách

Anti @ 21

0
Anti @ 21 - SĐK VD-32794-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Anti @ 21 Viên nén phân tán trong miệng - Chymotrypsin 4 200 đơn vị USP

Anti @ 42

0
Anti @ 42 - SĐK VD-32795-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Anti @ 42 Viên nén phân tán trong miệng - Chymotrypsin 8400 đơn vị USP

Mobic

0
Mobic - SĐK VN-16141-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Mobic Viên nén - Meloxicam 7,5mg
Thuốc Voltaren 75mg/3ml - SĐK VN-20041-16

Voltaren 75mg/3ml

0
Voltaren 75mg/3ml - SĐK VN-20041-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Voltaren 75mg/3ml Dung dịch thuốc tiêm - Diclofenac natri 75mg/3ml
Thuốc Nucoxia 90 - SĐK VN-22061-19

Nucoxia 90

0
Nucoxia 90 - SĐK VN-22061-19 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Nucoxia 90 Viên nén bao phim - Etoricoxib 90mg
Thuốc Bevichymo - SĐK VD-28180-17

Bevichymo

0
Bevichymo - SĐK VD-28180-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bevichymo Viên nén - Chymotrypsin 42 microkatals
Thuốc Denizen 10 mg - SĐK VD-10027-10

Denizen 10 mg

0
Denizen 10 mg - SĐK VD-10027-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Denizen 10 mg Viên bao phim tan trong ruột - Serratiopeptidase 10 mg
Thuốc Midotamol - SĐK VD-19750-13

Midotamol

0
Midotamol - SĐK VD-19750-13 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Midotamol Viên nén bao phim - Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg
Thuốc Tydol women - SĐK VD-21883-14

Tydol women

0
Tydol women - SĐK VD-21883-14 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Tydol women Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg; Pamabrom 25mg; Pyrilamin maleat 15mg
Thuốc Kefentech - SĐK VN-10018-10

Kefentech

0
Kefentech - SĐK VN-10018-10 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Kefentech Cao dán - Ketoprofen