Danh sách

Thuốc Vinsolon 125 - SĐK VD-24345-16

Vinsolon 125

0
Vinsolon 125 - SĐK VD-24345-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Vinsolon 125 Thuốc tiêm bột đông khô - Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 125mg
Thuốc Miaryl 4mg - SĐK VD-25974-16

Miaryl 4mg

0
Miaryl 4mg - SĐK VD-25974-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Miaryl 4mg Viên nén - Glimepiride 4mg
Thuốc Glizym-M - SĐK VN-7144-08

Glizym-M

0
Glizym-M - SĐK VN-7144-08 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Glizym-M Viên nén - Gliclazide; Metformin Hydrochloride
Thuốc Miaryl 2 mg - SĐK VD-24556-16

Miaryl 2 mg

0
Miaryl 2 mg - SĐK VD-24556-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Miaryl 2 mg Viên nén - Glimepirid 2 nig
Thuốc Galvus Met 50mg/1000mg - SĐK VN-19291-15

Galvus Met 50mg/1000mg

0
Galvus Met 50mg/1000mg - SĐK VN-19291-15 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Galvus Met 50mg/1000mg Viên nén bao phim - Vildagliptin 50mg; Metformin (dưới dạng Metformin hydrochlorid) 1000mg
Thuốc Crondia 30 MR - SĐK VD-18281-13

Crondia 30 MR

0
Crondia 30 MR - SĐK VD-18281-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Crondia 30 MR Viên nén - Gliclazid 30 mg

Varafil 10

0
Varafil 10 - SĐK VD-18894-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Varafil 10 Viên nén bao phim - Vardenafil (dưới dạng vardenafil hydroclorid) 10 mg
Thuốc Thylmedi - SĐK VD-3483-07

Thylmedi

0
Thylmedi - SĐK VD-3483-07 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Thylmedi Viên nén - Methylprednisolone
Thuốc Pregnyl 5000 - SĐK VN-4058-07

Pregnyl 5000

0
Pregnyl 5000 - SĐK VN-4058-07 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Pregnyl 5000 Bột pha tiêm - Chorionic gonadotrophine
Thuốc Siofor 1000 - SĐK VN-14924-12

Siofor 1000

0
Siofor 1000 - SĐK VN-14924-12 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Siofor 1000 Viên nén bao phim - Metformin hydrochloride