Trang chủ 2020
Danh sách
Rotundin – BVP
Rotundin - BVP - SĐK VD-19262-13 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin - BVP viên nén - rotundin 30 mg
Serc
Serc - SĐK VN-6038-01 - Thuốc hướng tâm thần. Serc Viên nén - Betahistine
Rotundin 30
Rotundin 30 - SĐK VD-31218-18 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin 30 Viên nén - Rotundin 30 mg
Serc 8
Serc 8 - SĐK VN-2499-06 - Thuốc hướng tâm thần. Serc 8 Viên nén-8mg - Betahistine dihydrochloride
Rotundin 30mg
Rotundin 30mg - SĐK VD-30395-18 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin 30mg Viên nén - Rotundin 30 mg
Rotundin 30mg
Rotundin 30mg - SĐK VD-31273-18 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin 30mg Viên nén - Rotundin 30 mg
Rotundin sulfat
Rotundin sulfat - SĐK NC1-H08-04 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin sulfat Túi 10.000g - Rotundin
Rotundin sulfat
Rotundin sulfat - SĐK NC64-H12-02 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin sulfat Túi 10.000g - Rotundin sulfate
Rotundin sulfat 60mg
Rotundin sulfat 60mg - SĐK V181-H05-04 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin sulfat 60mg Thuốc tiêm - Rotundin sulfate
Rotundin-30mg
Rotundin-30mg - SĐK VD-2178-06 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin-30mg Viên nén - Rotundin