Danh sách

Rotundin – BVP

0
Rotundin - BVP - SĐK VD-19262-13 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin - BVP viên nén - rotundin 30 mg

Serc

0
Serc - SĐK VN-6038-01 - Thuốc hướng tâm thần. Serc Viên nén - Betahistine

Rotundin 30

0
Rotundin 30 - SĐK VD-31218-18 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin 30 Viên nén - Rotundin 30 mg

Serc 8

0
Serc 8 - SĐK VN-2499-06 - Thuốc hướng tâm thần. Serc 8 Viên nén-8mg - Betahistine dihydrochloride

Rotundin 30mg

0
Rotundin 30mg - SĐK VD-30395-18 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin 30mg Viên nén - Rotundin 30 mg

Rotundin 30mg

0
Rotundin 30mg - SĐK VD-31273-18 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin 30mg Viên nén - Rotundin 30 mg

Rotundin sulfat

0
Rotundin sulfat - SĐK NC1-H08-04 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin sulfat Túi 10.000g - Rotundin

Rotundin sulfat

0
Rotundin sulfat - SĐK NC64-H12-02 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin sulfat Túi 10.000g - Rotundin sulfate

Rotundin sulfat 60mg

0
Rotundin sulfat 60mg - SĐK V181-H05-04 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin sulfat 60mg Thuốc tiêm - Rotundin sulfate

Rotundin-30mg

0
Rotundin-30mg - SĐK VD-2178-06 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin-30mg Viên nén - Rotundin