Trang chủ 2020
Danh sách
Leminerg 4
Leminerg 4 - SĐK VD-33528-19 - Thuốc hướng tâm thần. Leminerg 4 Viên nén bao phim - Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4mg
Leptica 150
Leptica 150 - SĐK VN-22451-19 - Thuốc hướng tâm thần. Leptica 150 Viên nang cứng - Pregabalin 150 mg
Leptica 75
Leptica 75 - SĐK VN-22452-19 - Thuốc hướng tâm thần. Leptica 75 Viên nang cứng - Pregabalin 75 mg
Levetiracetam Aguettant100 mg/ml
Levetiracetam Aguettant100 mg/ml - SĐK VN-22263-19 - Thuốc hướng tâm thần. Levetiracetam Aguettant100 mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - Levetiracetam100mg/ml
Levomepromazin 25 mg
Levomepromazin 25 mg - SĐK VD-33594-19 - Thuốc hướng tâm thần. Levomepromazin 25 mg Viên nén bao phim - Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg
Lifecita 800 DT.
Lifecita 800 DT. - SĐK VD-33595-19 - Thuốc hướng tâm thần. Lifecita 800 DT. Viên nén phân tán - Piracetam 800mg
Lyapi 100
Lyapi 100 - SĐK VD-33271-19 - Thuốc hướng tâm thần. Lyapi 100 Viên nang cứng - Pregabalin 100mg
Mentcetam 800
Mentcetam 800 - SĐK VD-33447-19 - Thuốc hướng tâm thần. Mentcetam 800 Viên nén bao phim - Piracetam 800mg
Fepinram 800
Fepinram 800 - SĐK VN-22450-19 - Thuốc hướng tâm thần. Fepinram 800 Viên nén bao phim - Piracetam 800mg
Meyerhistin
Meyerhistin - SĐK VD-33829-19 - Thuốc hướng tâm thần. Meyerhistin Viên nén bao phim - Betahistin dihydroclorid 24mg