Trang chủ 2020
Danh sách
Armbalin 150
Armbalin 150 - SĐK VD-33237-19 - Thuốc hướng tâm thần. Armbalin 150 Viên nang cứng - Pregabalin 150mg
Aurasert 100
Aurasert 100 - SĐK VN-22286-19 - Thuốc hướng tâm thần. Aurasert 100 Viên nén bao phim - Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 100mg
Braiporin syrup
Braiporin syrup - SĐK VN-22277-19 - Thuốc hướng tâm thần. Braiporin syrup Siro uống - Mỗi 5 ml siro chứa Natri valproat 200mg
Bwincetam
Bwincetam - SĐK VD-33231-19 - Thuốc hướng tâm thần. Bwincetam Thuốc cốm pha dung dịch uống - Mỗi gói chứa Piracetam 1200 mg
Cinnarizin
Cinnarizin - SĐK VD-33958-19 - Thuốc hướng tâm thần. Cinnarizin Viên nén - Cinnarizin 25mg
Ciramplex 10
Ciramplex 10 - SĐK VD-33375-19 - Thuốc hướng tâm thần. Ciramplex 10 Viên nén bao phim - Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10 mg
Ciramplex 20
Ciramplex 20 - SĐK VD-33376-19 - Thuốc hướng tâm thần. Ciramplex 20 Viên nén bao phim - Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg
Risperidone MKP 2
Risperidone MKP 2 - SĐK VD-23190-15 - Thuốc hướng tâm thần. Risperidone MKP 2 Viên nén bao phim - Risperidon 2mg
Citicolin 500 mg/2ml
Citicolin 500 mg/2ml - SĐK VD-33285-19 - Thuốc hướng tâm thần. Citicolin 500 mg/2ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Citicolin (tương đương 522,54 mg citicolin natri) 500 mg
Seroquel XR
Seroquel XR - SĐK VN-4977-10 - Thuốc hướng tâm thần. Seroquel XR Viên nén phóng thích kéo dài - Quetiapine