Danh sách

Armbalin 150

0
Armbalin 150 - SĐK VD-33237-19 - Thuốc hướng tâm thần. Armbalin 150 Viên nang cứng - Pregabalin 150mg

Aurasert 100

0
Aurasert 100 - SĐK VN-22286-19 - Thuốc hướng tâm thần. Aurasert 100 Viên nén bao phim - Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 100mg

Braiporin syrup

0
Braiporin syrup - SĐK VN-22277-19 - Thuốc hướng tâm thần. Braiporin syrup Siro uống - Mỗi 5 ml siro chứa Natri valproat 200mg

Bwincetam

0
Bwincetam - SĐK VD-33231-19 - Thuốc hướng tâm thần. Bwincetam Thuốc cốm pha dung dịch uống - Mỗi gói chứa Piracetam 1200 mg

Cinnarizin

0
Cinnarizin - SĐK VD-33958-19 - Thuốc hướng tâm thần. Cinnarizin Viên nén - Cinnarizin 25mg

Ciramplex 10

0
Ciramplex 10 - SĐK VD-33375-19 - Thuốc hướng tâm thần. Ciramplex 10 Viên nén bao phim - Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10 mg

Ciramplex 20

0
Ciramplex 20 - SĐK VD-33376-19 - Thuốc hướng tâm thần. Ciramplex 20 Viên nén bao phim - Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20 mg

Risperidone MKP 2

0
Risperidone MKP 2 - SĐK VD-23190-15 - Thuốc hướng tâm thần. Risperidone MKP 2 Viên nén bao phim - Risperidon 2mg

Citicolin 500 mg/2ml

0
Citicolin 500 mg/2ml - SĐK VD-33285-19 - Thuốc hướng tâm thần. Citicolin 500 mg/2ml Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Citicolin (tương đương 522,54 mg citicolin natri) 500 mg
Thuốc Seroquel XR - SĐK VN-4977-10

Seroquel XR

0
Seroquel XR - SĐK VN-4977-10 - Thuốc hướng tâm thần. Seroquel XR Viên nén phóng thích kéo dài - Quetiapine