Trang chủ 2020
Danh sách
Ansidex
Ansidex - SĐK VN-22296-19 - Thuốc hướng tâm thần. Ansidex Dung dịch pha truyền tĩnh mạch - Dexmedetomidine (dưới dạng Dexmedetomidine hydroclorid) 100mcg/ml
Antivomi
Antivomi - SĐK VD-33521-19 - Thuốc hướng tâm thần. Antivomi Viên nén - Dimenhydrinate 50 mg
Arcalion 200
Arcalion 200 - SĐK VN-22426-19 - Thuốc hướng tâm thần. Arcalion 200 Viên nén bao đường - Sulbutiamine 200 mg
Arip tablet 10mg
Arip tablet 10mg - SĐK VN-22478-19 - Thuốc hướng tâm thần. Arip tablet 10mg Viên nén - Aripiprazole 10 mg
Armbalin 150
Armbalin 150 - SĐK VD-33237-19 - Thuốc hướng tâm thần. Armbalin 150 Viên nang cứng - Pregabalin 150mg
Aurasert 100
Aurasert 100 - SĐK VN-22286-19 - Thuốc hướng tâm thần. Aurasert 100 Viên nén bao phim - Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 100mg
Braiporin syrup
Braiporin syrup - SĐK VN-22277-19 - Thuốc hướng tâm thần. Braiporin syrup Siro uống - Mỗi 5 ml siro chứa Natri valproat 200mg
Bwincetam
Bwincetam - SĐK VD-33231-19 - Thuốc hướng tâm thần. Bwincetam Thuốc cốm pha dung dịch uống - Mỗi gói chứa Piracetam 1200 mg
Cinnarizin
Cinnarizin - SĐK VD-33958-19 - Thuốc hướng tâm thần. Cinnarizin Viên nén - Cinnarizin 25mg
Ciramplex 10
Ciramplex 10 - SĐK VD-33375-19 - Thuốc hướng tâm thần. Ciramplex 10 Viên nén bao phim - Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10 mg