Danh sách

Thuốc Divaser - SĐK VD-28453-17

Divaser

0
Divaser - SĐK VD-28453-17 - Thuốc hướng tâm thần. Divaser Viên nén - Betahistin dihydroclorid 8mg
Thuốc Seduxen 5 mg - SĐK VN-19162-15

Seduxen 5 mg

0
Seduxen 5 mg - SĐK VN-19162-15 - Thuốc hướng tâm thần. Seduxen 5 mg Viên nén - Diazepam 5 mg
Thuốc Pyme Cinazin - SĐK VD-20040-13

Pyme Cinazin

0
Pyme Cinazin - SĐK VD-20040-13 - Thuốc hướng tâm thần. Pyme Cinazin Viên nén - Cinnarizine
Thuốc Parokey - SĐK VD-28478-17

Parokey

0
Parokey - SĐK VD-28478-17 - Thuốc hướng tâm thần. Parokey Viên nén bao phim - Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg
Thuốc Luvox 100mg - SĐK VN-6806-08

Luvox 100mg

0
Luvox 100mg - SĐK VN-6806-08 - Thuốc hướng tâm thần. Luvox 100mg Viên nén bao - Fluvoxamine maleate
Thuốc Rotundin - SPM (ODT) - SĐK VD-21009-14

Rotundin – SPM (ODT)

0
Rotundin - SPM (ODT) - SĐK VD-21009-14 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin - SPM (ODT) Viên nén - Rotundin 30mg
Thuốc Hasancetam 800 - SĐK VD-30098-18

Hasancetam 800

0
Hasancetam 800 - SĐK VD-30098-18 - Thuốc hướng tâm thần. Hasancetam 800 Viên nén bao phim - Piracetam 800mg
Thuốc Nautamine - SĐK VD-19726-13

Nautamine

0
Nautamine - SĐK VD-19726-13 - Thuốc hướng tâm thần. Nautamine Viên nén - Di-acefylline Diphenhydramine 90mg
Thuốc Timmak - SĐK VD-27341-17

Timmak

0
Timmak - SĐK VD-27341-17 - Thuốc hướng tâm thần. Timmak Viên nang mềm - Dihydroergotamin mesylat 3mg
Thuốc Strocit 500 - SĐK VN-6812-08

Strocit 500

0
Strocit 500 - SĐK VN-6812-08 - Thuốc hướng tâm thần. Strocit 500 Viên nén bao phim - Citicolin sodium