Trang chủ 2020
Danh sách
Quế chi
Quế chi - SĐK VD-30622-18 - Thuốc khác. Quế chi Nguyên liệu làm thuốc - Quế chi
Privent eye drops
Privent eye drops - SĐK VN-5541-10 - Thuốc khác. Privent eye drops Dung dịch nhỏ mắt - Ketotifen fumarate
Quinapril 10
Quinapril 10 - SĐK VD-30439-18 - Thuốc khác. Quinapril 10 Viên nén bao phim - Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10 mg
Prizine capsule
Prizine capsule - SĐK VN-21393-18 - Thuốc khác. Prizine capsule Viên nang cứng - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5mg
Quinapril 40
Quinapril 40 - SĐK VD-30440-18 - Thuốc khác. Quinapril 40 Viên nén bao phim - Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 40 mg
Proctosone Sups
Proctosone Sups - SĐK VN-7580-03 - Thuốc khác. Proctosone Sups Thuốc đạn (viên đặt) - Cinchocaine hydrochloride, Esculin, Hydrocortisone, Neomycin
Quy tỳ dưỡng tâm OPC
Quy tỳ dưỡng tâm OPC - SĐK VD-30461-18 - Thuốc khác. Quy tỳ dưỡng tâm OPC Thuốc hoàn cứng - Mỗi viên hoàn cứng chứa cao đặc quy tỳ dưỡng tâm OPC 102mg (tương ứng với Bạch truật 64mg; Bạch linh 64mg; Viễn chí 6,4mg; Toan táo nhân 64mg; Long nhãn 64mg; Đương quy 6,4mg; Đại táo 16mg); Bột kép Quy tỳ dưỡng tâm OPC 112mg (tương ứng với Đảng sâm 32mg
Promethazin
Promethazin - SĐK VD-19300-13 - Thuốc khác. Promethazin Viên bao đường - Promethazin HCl 15mg
Propylthiouracil
Propylthiouracil - SĐK VD-31138-18 - Thuốc khác. Propylthiouracil Viên nén - Propylthiouracil 50mg
Prostodin
Prostodin - SĐK VN1-236-10 - Thuốc khác. Prostodin Dung dịch thuốc tiêm bắp - Carboprost